781. TRẦN THỊ MINH HUẾ
NÓI VÀ NGHE TRÌNH BÀY Ý KIẾN VỀ MỘT SỰ VIỆC CÓ TÍNH THỜI SỰ/ Trần Thị MInh Huế : biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;
782. HỒ THỊ THƠM
BÀI 5: THỰC HÀNH LỊCH SỬ- TÁI HIỆN LỊCH SỬ/ Hồ Thị Thơm: biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục địa phương; Giáo án;
783. QUÀNG VĂN HỒNG
Bài 6: Trái đất trong hệ mặt trời/ Quàng Văn Hồng: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
784. NGUYỄN THỊ DIỆU LINH
BÀI 4: KỊCH VÀ TRUYỆN CƯỜI/ Nguyễn Thị Diệu Linh : biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;
785. NGUYỄN THỊ THỦY
TÊN BÀI DẠY: BÀI 6. QUẢN LÍ TIỀN Môn học: GDCD; lớp: 7/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục công dân; Giáo án;
786. NGUYỄN VĂN ĐẠO
BÀI 6: THỰC HÀNH VẼ VÀ PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ KHÍ HẬU Môn học/Hoạt động giáo dục: ĐỊA LÍ; Lớp: 8 Thời gian thực hiện: ( 2 Tiết)/ Nguyễn Văn Đạo : biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
787. ĐỖ THỊ NHUNG
UNIT 1: LOCAL COMMUNITY Lesson 1: Getting started – I really love where I live now./ Đỗ Thị Nhung : biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
788. PHAN THÙY DƯƠNG
BÀI 4: XÃ HỘI NGUYÊN THỦY (2 tiết)/ Phan Thùy Dương: biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
789. LƯƠNG THỊ HỒNG
Bài 2: Địa hình Việt Nam: Tiết 1/ Lương Thị Hồng: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Cùng học để phát triển năng lực)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
790. ĐINH THỊ HUẾ
BÀI 2: TRUYỆN THƠ NÔM TIẾT 19, 20: ĐỌC HIỂU VĂN BẢN LỤC VÂN TIÊN CỨU KIỀU NGUYỆT NGA (Trích Truyện Lục Vân Tiên) - Nguyễn Đình Chiểu - (Thời gian thực hiện: 2 tiết)/ Đinh Thị Huế : biên soạn; 25T3. THCS Nam Hải.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;
791. LƯƠNG THỊ HỒNG
Bài 4: Nông nghiệp: Tiết 4,5,6/ Lương Thị Hồng: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
792. LƯƠNG THỊ HỒNG
Bài 2: Phân bố dân cư và các loại hình quần cư: Tiết 2/ Lương Thị Hồng: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
793. LƯƠNG THỊ HỒNG
Bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng: Tiết 3/ Lương Thị Hồng: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
794. LY A CHỚ
Bài 1: Tự hào về truyền thống quê hương: Tiết 3/ Ly A Chớ: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục công dân; Bài giảng;
795. LƯƠNG VĂN TUỆ
Các động tác bổ trợ kỹ thuật chạy cự ly ngắn: Ôn chạy bước nhỏ chạy nâng cao đùi, chạy đạp sau, trò chơi. Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát trieent thêt chất: Tiết 3/ Lương Văn Tuệ: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Bài giảng;
796. LÊ THỊ NGUYỆT
Chia số tròn chục, tròn trăm cho số có một chữ số/ Lê Thị Nguyệt: biên soạn; TH&THCS Phan Đình Giót.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;
797. LƯƠNG VĂN TUỆ
Bài 2: Phối hợp trong giai đoạn chạy lao sau xuất phát và chạy giữa quãng. Trò chơi"vượt sông, nâng cao đùi theo vạch: Tiết 3,4,5/ Lương Văn Tuệ: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục thể chất; Bài giảng;
798. LƯƠNG VĂN TUỆ
Bài 1: Ôn: Kỹ thuật xuất pháp thấp. Học: Chạy lao sau xuất phát. Trò chơi: Đuổi bắt theo hiệu lệnh: Tiết 2/ Lương Văn Tuệ: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Bài giảng;