1 | GK.00155 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.) | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
2 | GK.00156 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.) | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
3 | GK.00163 | Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (ch.b.) | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
4 | GK.00164 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. | Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
5 | GK.00165 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. | Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
6 | GK.00166 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. | Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
7 | GK.00186 | Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên) | Tin học 8: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Phạm Đăng Hải.... | Đại học Sư phạm | . |
8 | GK.00188 | Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00191 | Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.) | Giáo dục thể chất 9/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK.00199 | Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.) | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.00200 | Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.) | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00203 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 9/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GK.00204 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 9/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | GK.00205 | Đỗ Thanh Hiên (Tổng Ch.b kiêm Ch.b) | Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng Ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2024 |
15 | GK.00206 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng Ch.b. kiêm Ch.b.) | Công nghệ Trải nghiệm nghề nghiệp mô đum lắp đặt mạng điện trong nhà 9/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga... | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00207 | Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Lịch sử và Địa lí 9/ Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | GK.00208 | Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Lịch sử và Địa lí 9/ Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
18 | GK.00209 | Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Lịch sử và Địa lí 9/ Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
19 | GK.00210 | Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Lịch sử và Địa lí 9/ Ch.b.: Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Trang thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
20 | GK3.01235 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
21 | GK3.01237 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
22 | GK3.01238 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
23 | GK3.01239 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
24 | GK3.01241 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
25 | GK3.01242 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
26 | GK3.01243 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
27 | GK3.01244 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
28 | GK3.01245 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
29 | GK3.01246 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
30 | GK3.01982 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
31 | GK3.01983 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
32 | GK3.02011 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Hoá học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công, Vũ Quốc Trung... | Đại học Sư phạm | 2024 |
33 | GK3.02012 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 12: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
34 | GK3.02013 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.), | Hóa học 11: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung( ch.b), Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | GK3.02014 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.), | Hóa học 11: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung( ch.b), Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK3.02021 | Đinh Quang Báo (tổng ch.b.) | Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Ngyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
37 | GK3.02022 | Đinh Quang Báo (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản mẫu/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | GK3.02061 | Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 12: Lâm nghiệp thuỷ sản: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.); Nguyên Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn( Đồng ch.b.); Dương Thị Hoàn, | Đại học Huế | 2024 |
39 | GK3.02063 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
40 | GK3.02064 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng chủ biên); | Công nghệ 10 bản mẫu: Thiết kế và công nghệ/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng chủ biên); Nguyễn Thế Công (chủ biên); Nguyễn Trọng Doanh,... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
41 | GK3.02065 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
42 | GK3.02066 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.) | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh,... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
43 | GK3.02067 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.) | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh,... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
44 | GK3.02070 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn,..... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
45 | GK3.02071 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn,..... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
46 | GK3.02072 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b) | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn,..... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
47 | GK3.02073 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b) | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn,..... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
48 | GK3.02090 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
49 | GK3.02091 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 - Tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Trí Trung (chủ biên), Trương Công Đoàn,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
50 | GK3.02092 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập tin học 12 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Đỗ Phan Thuận (chủ biên), Đỗ Đức Đông,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
51 | GK3.02101 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Khoa học máy tinh: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (chủ biên), Nguyễn Việt Anh,... | ĐHSP | 2024 |
52 | GK3.02103 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
53 | GK3.02104 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GK3.02105 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
55 | GK3.02106 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
56 | GK3.02107 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
57 | GK3.02108 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
58 | GK3.02109 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
59 | GK3.02110 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK3.02111 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
61 | GK3.02112 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
62 | GK3.02113 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
63 | GK3.02114 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
64 | GK3.02115 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
65 | GK3.02116 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
66 | GK3.02117 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
67 | GK3.02118 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
68 | GK3.02119 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
69 | GK3.02120 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
70 | GK3.02121 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK3.02122 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK3.02123 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK3.02124 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK3.02125 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK3.02126 | B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.) | Tin học 11 Khoa học máy tính: Bản mẫu/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK3.02127 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
77 | GK3.02128 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
78 | GK3.02129 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
79 | GK3.02130 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
80 | GK3.02131 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
81 | GK3.02132 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
82 | GK3.02133 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
83 | GK3.02134 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
84 | GK3.02135 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
85 | GK3.02136 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
86 | GK3.02137 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
87 | GK3.02138 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
88 | GK3.02139 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
89 | GK3.02140 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
90 | GK3.02141 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
91 | GK3.02142 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
92 | GK3.02143 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Chí Trung (ch.b), Trần Văn Hưng,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
93 | GK3.02144 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
94 | GK3.02145 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
95 | GK3.02146 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
96 | GK3.02147 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
97 | GK3.02148 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
98 | GK3.02149 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
99 | GK3.02150 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
100 | GK3.02151 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
101 | GK3.02152 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
102 | GK3.02153 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
103 | GK3.02154 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
104 | GK3.02155 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
105 | GK3.02156 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
106 | GK3.02157 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
107 | GK3.02158 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
108 | GK3.02159 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
109 | GK3.02160 | Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b), Hoàng Vân Đông,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
110 | GK3.02313 | Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.) | Bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh ( ch.b.), Lê Hiến Chương... | Nxb Giáo dục | 2024 |
111 | GK3.02314 | Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.) | Bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh ( ch.b.), Lê Hiến Chương... | Nxb Giáo dục | 2024 |
112 | GK3.02315 | Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.) | Bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh ( ch.b.), Lê Hiến Chương... | Nxb Giáo dục | 2024 |
113 | GK3.02316 | Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.) | Bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh ( ch.b.), Lê Hiến Chương... | Nxb Giáo dục | 2024 |
114 | GK3.02317 | Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.) | Bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh ( ch.b.), Lê Hiến Chương... | Nxb Giáo dục | 2024 |
115 | GK3.02358 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b. | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
116 | GK3.02359 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b. | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
117 | GK3.02360 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b. | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
118 | GK3.02361 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b. | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
119 | GK3.02362 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b. | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
120 | GK3.02393 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
121 | GK3.02394 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
122 | GK3.02395 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
123 | GK3.02396 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
124 | GK3.02397 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
125 | GK3.02443 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
126 | GK3.02444 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
127 | GK3.02445 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
128 | GK3.02446 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
129 | GK3.02447 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
130 | GK3.02448 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
131 | GK3.02498 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
132 | GK3.02499 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
133 | GK3.02505 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
134 | GK3.02506 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
135 | GK3.02507 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
136 | GK3.02542 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
137 | GK3.02543 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
138 | GK3.02550 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
139 | GK3.02710 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
140 | GK3.02711 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
141 | GK3.02712 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
142 | GK3.02713 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
143 | GK3.02714 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
144 | GK3.02715 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
145 | GK3.02716 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
146 | GK3.02717 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
147 | GK3.02727 | Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
148 | GK3.02728 | tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
149 | GK3.02729 | Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng chủ biên: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức chủ biên; Trần Văn Sáng | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
150 | GK3.02779 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK3.02780 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK3.02781 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK3.02782 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK3.02783 | Lê Kim Long ( Cb) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (Cb), Đặng Xuân Thư (Cb), Nguyễn Thị Thanh CHi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK3.02785 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện- Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (Ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
156 | GK3.02786 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện- Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (Ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
157 | GK3.02787 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện- Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (Ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
158 | GK3.02788 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện- Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (Ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
159 | GK3.02789 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện- Điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (Ch.b), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
160 | NV.00244 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
161 | NV.00245 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
162 | NV.00246 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
163 | NV.00249 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
164 | NV.00250 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
165 | NV.00251 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
166 | NV.00258 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
167 | NV.00704 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
168 | NV.00711 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
169 | NV.00743 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
170 | NV.00744 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
171 | NV.00752 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
172 | NV.00753 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
173 | NV.00908 | Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.) | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
174 | NV.00991 | Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.) | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
175 | NV.00992 | Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.) | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
176 | NV.01594 | Nguyễn Tất Thắng(ch.b.) | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng(ch.b.), Trần thị Lan Hương, Hoàng Xuân Anh... | Giáo dục | 2021 |
177 | NV.01597 | Nguyễn Tất Thắng(ch.b.) | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng(ch.b.), Trần thị Lan Hương, Hoàng Xuân Anh... | Giáo dục | 2021 |
178 | NV.01794 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
179 | NV.01795 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
180 | NV.01806 | Nguyễn Tất Thắng(ch.b.) | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng(ch.b.), Trần thị Lan Hương, Hoàng Xuân Anh... | Giáo dục | 2021 |
181 | NV.01811 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 7 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
182 | NV.01814 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
183 | NV.01817 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
184 | NV.01822 | Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2023 |
185 | NV.01837 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
186 | NV.01839 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
187 | NV.01853 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
188 | NV.01854 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
189 | NV.01871 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
190 | NV.01872 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
191 | NV.01911 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
192 | NV.01912 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b), Bùi Minh Đức (ch.b),.... T.1 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
193 | NV.01913 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế - Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
194 | NV.01986 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
195 | NV.01987 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
196 | NV.01988 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
197 | NV.01989 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
198 | NV.01990 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
199 | NV.01991 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
200 | NV.01992 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
201 | NV.01993 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
202 | NV.01994 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
203 | NV.01995 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
204 | NV.01996 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
205 | NV.01997 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
206 | NV.01998 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
207 | NV.01999 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
208 | NV.02000 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T2: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
209 | NV.02001 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
210 | NV.02002 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
211 | NV.02003 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
212 | NV.02004 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
213 | NV.02005 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
214 | NV.02006 | Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.) | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
215 | NV.02007 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
216 | NV.02008 | Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.) | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
217 | NV.02009 | Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.) | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
218 | NV.02010 | Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.) | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
219 | NV.02011 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
220 | NV.02012 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
221 | NV.02013 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
222 | NV.02014 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
223 | NV.02015 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công, Vũ Ngọc Châm... | Nxb. Đại học Huế | 2024 |
224 | NV.02016 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
225 | NV.02017 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
226 | NV.02018 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
227 | NV.02019 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
228 | NV.02020 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
229 | NV.02021 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
230 | NV.02022 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
231 | NV.02023 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
232 | NV.02024 | Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
233 | NV.02025 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
234 | NV.02026 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
235 | NV.02027 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
236 | NV.02028 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
237 | NV.02029 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
238 | NV.02030 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
239 | NV.02031 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
240 | NV.02032 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
241 | NV.02033 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
242 | NV.02034 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
243 | NV.02035 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
244 | NV.02036 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
245 | NV.02037 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
246 | NV.02038 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
247 | NV.02039 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.) | Ngữ văn 12-Sách giáo viên T1: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | NXB Đại học Huế | 2024 |
248 | NV.02040 | Trần Văn Thắng cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn giáo dục kinh tế và pháp luật: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Thắng cb, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
249 | NV.02041 | Trần Văn Thắng cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn giáo dục kinh tế và pháp luật: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Thắng cb, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
250 | NV.02042 | Trần Văn Thắng cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn giáo dục kinh tế và pháp luật: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Thắng cb, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
251 | NV.02043 | Đoàn Văn THược chủ biên | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn sinh học: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đoàn Văn THược chủ biên, Cao PHi Bằng, Lê ANh Dũng.... | Đai học quốc gia Hà Nội | 2024 |
252 | NV.02044 | Đoàn Văn THược chủ biên | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn sinh học: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đoàn Văn THược chủ biên, Cao PHi Bằng, Lê ANh Dũng.... | Đai học quốc gia Hà Nội | 2024 |
253 | NV.02045 | Đoàn Văn THược chủ biên | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn sinh học: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đoàn Văn THược chủ biên, Cao PHi Bằng, Lê ANh Dũng.... | Đai học quốc gia Hà Nội | 2024 |
254 | NV.02046 | Đoàn Văn THược chủ biên | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn sinh học: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đoàn Văn THược chủ biên, Cao PHi Bằng, Lê ANh Dũng.... | Đai học quốc gia Hà Nội | 2024 |
255 | NV.02047 | Nguyễn Văn Ninh cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh cb, Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
256 | NV.02048 | Nguyễn Văn Ninh cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh cb, Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
257 | NV.02049 | Nguyễn Văn Ninh cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh cb, Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
258 | NV.02050 | Nguyễn Văn Ninh cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh cb, Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
259 | NV.02051 | Nguyễn Văn Ninh cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh cb, Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
260 | NV.02052 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
261 | NV.02053 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
262 | NV.02054 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
263 | NV.02055 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
264 | NV.02056 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
265 | NV.02057 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
266 | NV.02058 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
267 | NV.02059 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
268 | NV.02060 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
269 | NV.02061 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
270 | NV.02062 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
271 | NV.02063 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
272 | NV.02064 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
273 | NV.02065 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
274 | NV.02066 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
275 | NV.02067 | Đỗ ngọc thống cb | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ ngọc thống cb, Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2024 |
276 | NV.02068 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
277 | NV.02069 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
278 | NV.02070 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
279 | NV.02071 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
280 | NV.02072 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
281 | NV.02073 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
282 | NV.02074 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
283 | NV.02075 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
284 | NV.02076 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
285 | NV.02077 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
286 | NV.02078 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
287 | NV.02079 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
288 | NV.02080 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
289 | NV.02081 | Đỗ Đức Thái (chủ biên) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Giáo dục | 2024 |
290 | NV.02082 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
291 | NV.02083 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Trang thanh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
292 | NV.02084 | Hồ Sỹ Đàm (Tổngch.b.) | Tin học 9: Sách giáo viên/ Hồ Sỹ Đàm (Tổngch.b.), Hồ Cẩm Hà,(ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,... | Đại học Sư phạm, Thiết bị giáo dục việt nam | 2024 |