1 | GK3.00044 | Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Bản in thử/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh,... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00173 | Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), | Địa lí 10: Bản in thử/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00337 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
4 | GK3.00338 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
5 | GK3.00339 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
6 | GK3.00340 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2009 |
7 | GK3.00341 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
8 | GK3.00342 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
9 | GK3.00343 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
10 | GK3.00344 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2009 |
11 | GK3.00382 | Lê Thông chủ biên | Bài tập Địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Thông chủ biên | Giáo dục | 2011 |
12 | GK3.00383 | Lê Thông chủ biên | Bài tập Địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Thông chủ biên | Giáo dục | 2011 |
13 | GK3.00384 | Lê Thông chủ biên | Bài tập Địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Thông chủ biên | Giáo dục | 2011 |
14 | GK3.00385 | Lê Thông chủ biên | Bài tập Địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Thông chủ biên | Giáo dục | 2011 |
15 | GK3.01006 | Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2014 |
16 | GK3.01023 | Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2019 |
17 | GK3.01024 | Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2019 |
18 | GK3.01025 | Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2019 |
19 | GK3.02080 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Bản mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GK3.02081 | Lê Thông (tổng ch.b.) | Địa lí 10: Bản mẫu/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK3.02480 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.02481 | Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK3.02482 | Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
24 | GK3.02486 | Lê Thông | Địa lí 10: Sách được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt trong cơ sở giáo dục tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | GK3.02487 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK3.02540 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |
27 | GK3.02689 | Lê Huỳnh (ch.b.) | Bài tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (ch.b.), Nguyễn Đình Cừ, Vũ Thị Hằng... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK3.02690 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục | 2023 |