1 | GK3.00419 | Nguyễn Văn Khôi( ch.b) | Công nghệ 10: Quản trị kinh doanh - Nông, Lâm, Ngư nghiệp : Sách giáo khoa thí điểm/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2003 |
2 | GK3.00420 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương.. | Giáo dục | 2006 |
3 | GK3.00421 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2011 |
4 | GK3.00422 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương.. | Giáo dục | 2006 |
5 | GK3.00423 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương.. | Giáo dục | 2006 |
6 | GK3.00424 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2011 |
7 | GK3.00425 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương.. | Giáo dục | 2009 |
8 | GK3.00426 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2017 |
9 | GK3.00427 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2017 |
10 | GK3.00428 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2017 |
11 | GK3.00429 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, Tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2019 |
12 | GK3.00430 | Nguyễn Văn Khôi (ch.b.) | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, Tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2019 |
13 | GK3.02074 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK3.02075 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK3.02076 | Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2023 |
16 | GK3.02077 | Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến | Đại học Huế | 2023 |
17 | GK3.02078 | Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Chu Văn Vượng,.... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK3.02079 | Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Ngô văn Tranh,... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK3.02523 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.02667 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |