1 | GK3.00043 | Cao Cự Giác (ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00151 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00152 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.00153 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.00154 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.00155 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.00156 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.00158 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.00159 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.00160 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.00161 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.00162 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.00163 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK3.00164 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK3.00165 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK3.00166 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK3.00167 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK3.00168 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK3.00169 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.00170 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK3.00171 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.00172 | Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Hoá học 10: Bản in thử/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK3.00272 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
24 | GK3.00273 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
25 | GK3.00274 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
26 | GK3.00275 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
27 | GK3.00276 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
28 | GK3.00277 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
29 | GK3.00278 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
30 | GK3.00279 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
31 | GK3.00280 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
32 | GK3.00281 | Nguyễn Xuân Trường (Tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2009 |
33 | GK3.00282 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
34 | GK3.00283 | Nguyễn Xuân Trường (Tổng ch.b.) | Hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2009 |
35 | GK3.00284 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
36 | GK3.00285 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
37 | GK3.00286 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
38 | GK3.00287 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
39 | GK3.00288 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
40 | GK3.00289 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
41 | GK3.00290 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2016 |
42 | GK3.00291 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
43 | GK3.00292 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
44 | GK3.00293 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2009 |
45 | GK3.00294 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2009 |
46 | GK3.00295 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
47 | GK3.00296 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
48 | GK3.00297 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2011 |
49 | GK3.00298 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), | Bài tập Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Trần Trung Ninh... | Giáo dục | 2020 |
50 | GK3.00299 | Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Giáo dục | 2011 |
51 | GK3.00300 | Lê Xuân Trường cb | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Lê Xuân Trường cb, Hoàng thị Chiên, Nguyễn Văn lễ | Giáo dục | 2011 |
52 | GK3.01034 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK3.01035 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10: Bản in thử/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
54 | GK3.01036 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
55 | GK3.01037 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK3.01038 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK3.01039 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK3.01040 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK3.01041 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK3.01042 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK3.01047 | Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Giáo dục | 2011 |
62 | GK3.01048 | Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Giáo dục | 2011 |
63 | GK3.01049 | Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Giáo dục | 2011 |
64 | GK3.01050 | Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ chủ biên, Hoàng Thị Chiên... | Giáo dục | 2011 |
65 | GK3.01051 | Lê Xuân Trường cb | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Lê Xuân Trường cb, Hoàng thị Chiên, Nguyễn Văn lễ | Giáo dục | 2011 |
66 | GK3.01052 | Lê Xuân Trường cb | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Lê Xuân Trường cb, Hoàng thị Chiên, Nguyễn Văn lễ | Giáo dục | 2011 |
67 | GK3.01053 | Lê Xuân Trường cb | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Lê Xuân Trường cb, Hoàng thị Chiên, Nguyễn Văn lễ | Giáo dục | 2011 |
68 | GK3.01054 | Lê Xuân Trường cb | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Lê Xuân Trường cb, Hoàng thị Chiên, Nguyễn Văn lễ | Giáo dục | 2011 |
69 | GK3.01055 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo dục | 2009 |
70 | GK3.01056 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo dục | 2009 |
71 | GK3.01057 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
72 | GK3.01058 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
73 | GK3.01059 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
74 | GK3.01060 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
75 | GK3.01083 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
76 | GK3.01084 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
77 | GK3.01085 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
78 | GK3.01086 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
79 | GK3.01087 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
80 | GK3.01088 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2009 |
81 | GK3.01089 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2009 |
82 | GK3.01090 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
83 | GK3.01091 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
84 | GK3.01092 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
85 | GK3.01093 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
86 | GK3.01094 | Nguyễn Xuân Trường (ch.b.) | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2006 |
87 | GK3.02017 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Bản mẫu/ Ch.b.: Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
88 | GK3.02018 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Bản mẫu/ Ch.b.: Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
89 | GK3.02019 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Hoá học 10: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
90 | GK3.02020 | Trần Thành Huế (tổng ch.b.) | Hoá học 10: Bản mẫu/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
91 | GK3.02531 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
92 | GK3.02532 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
93 | GK3.02533 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
94 | GK3.02654 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
95 | GK3.02655 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
96 | GK3.02656 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |
97 | GK3.02719 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b), Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục | 2022 |
98 | GK3.02721 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
99 | GK3.02722 | Lê Kim Long (Tổng Cb) | Hóa học 10/ Lê Kim Long (Tổng Cb), Đặng Xuân Thư (C.b), Nguyễn Thu Hà,... | Giáo dục | 2022 |