1 | GK.0266721 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00022 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00023 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.00024 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.00025 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.00026 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.00027 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.00028 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.00029 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.00030 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.00031 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.00032 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.00033 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK3.00034 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK3.00035 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK3.00036 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK3.00037 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK3.00038 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK3.00039 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.00040 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK3.00041 | Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.00131 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK3.00132 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK3.00133 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK3.00134 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK3.00135 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK3.00136 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK3.00137 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK3.00138 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK3.00139 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK3.00140 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK3.00141 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK3.00142 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK3.00143 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK3.00144 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK3.00145 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK3.00146 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK3.00147 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK3.00148 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK3.00149 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK3.00150 | Hà Minh Hồng (ch.b. | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK3.00328 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
43 | GK3.00329 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
44 | GK3.00330 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
45 | GK3.00331 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
46 | GK3.00332 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Truơng Hữu Quýnh, Lương Ninh (ch.b.).. | Giáo dục | 2009 |
47 | GK3.00333 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.) | Lịch sử 10/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Truơng Hữu Quýnh, Lương Ninh (ch.b.).. | Giáo dục | 2009 |
48 | GK3.00334 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Giáo dục | 2006 |
49 | GK3.00335 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Giáo dục | 2006 |
50 | GK3.00336 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh... | Giáo dục | 2006 |
51 | GK3.00377 | Nguyễn Hồng Liên cb | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên cb | Nxb Giáo dục | 2011 |
52 | GK3.00378 | Nguyễn Hồng Liên cb | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên cb | Nxb Giáo dục | 2011 |
53 | GK3.00379 | Nguyễn Hồng Liên cb | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên cb | Nxb Giáo dục | 2011 |
54 | GK3.00380 | Nguyễn Hồng Liên cb | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên cb | Nxb Giáo dục | 2011 |
55 | GK3.00381 | Nguyễn Hồng Liên cb | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên cb | Nxb Giáo dục | 2011 |
56 | GK3.00469 | Trịnh Đình Tùng (ch.b.) | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2012 |
57 | GK3.01015 | Phan Ngọc Liên (tổng ch.b | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2006 |
58 | GK3.01161 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
59 | GK3.01162 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK3.01163 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
61 | GK3.01164 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
62 | GK3.01165 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
63 | GK3.01166 | Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục | 2022 |
64 | GK3.01167 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
65 | GK3.01168 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
66 | GK3.01210 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
67 | GK3.01984 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
68 | GK3.01985 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
69 | GK3.01986 | Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.) | Lịch sử 10: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (Ch.b.); Nguyễn Thị Thế Bình,... | Đại học sư phạm | 2022 |
70 | GK3.02691 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
71 | GK3.02692 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
72 | GK3.02693 | Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |