1 | GK3.00045 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00046 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00047 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.00048 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.00049 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.00050 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.00051 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.00052 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.00053 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.00054 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.00055 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.00057 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.00058 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
14 | GK3.00059 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
15 | GK3.00060 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
16 | GK3.00061 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
17 | GK3.00062 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
18 | GK3.00063 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
19 | GK3.00064 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.00065 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
21 | GK3.00066 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.00175 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK3.00176 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK3.00177 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK3.00178 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK3.00179 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK3.00180 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK3.00181 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK3.00182 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK3.00183 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK3.00184 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK3.00185 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK3.00186 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK3.00187 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK3.00188 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK3.00189 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK3.00190 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
38 | GK3.00191 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK3.00192 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK3.00193 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK3.00194 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK3.00195 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị Phương Ánh,Trần Hoàng Đương,... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK3.00301 | Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.) | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
44 | GK3.00302 | Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.) | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
45 | GK3.00303 | Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b) | Sinh học 10: Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học XH & NV/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2003 |
46 | GK3.00304 | Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.) | Sinh học 10/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
47 | GK3.00305 | Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Giáo dục | 2009 |
48 | GK3.00306 | Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Giáo dục | 2009 |
49 | GK3.00307 | Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Giáo dục | 2009 |
50 | GK3.00308 | Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên | Giáo dục | 2006 |
51 | GK3.00309 | Phạm Văn Ty (ch.b. | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2014 |
52 | GK3.00474 | Trịnh Nguyên Dao | Bài tập sinh học 10: Biên soạn mới/ Trịnh Nguyên Dao | Giáo dục | 2011 |
53 | GK3.00475 | Trịnh Nguyên Dao | Bài tập sinh học 10: Biên soạn mới/ Trịnh Nguyên Dao | Giáo dục | 2011 |
54 | GK3.00476 | Trịnh Nguyên Dao | Bài tập sinh học 10: Biên soạn mới/ Trịnh Nguyên Dao | Giáo dục | 2011 |
55 | GK3.00477 | Trịnh Nguyên Dao | Bài tập sinh học 10: Biên soạn mới/ Trịnh Nguyên Dao | Giáo dục | 2011 |
56 | GK3.00489 | Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2011 |
57 | GK3.00490 | Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2011 |
58 | GK3.00491 | Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2011 |
59 | GK3.00492 | Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2011 |
60 | GK3.01007 | Nguyễn Thành Đạt (Tổng ch.b.) | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (Tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
61 | GK3.01155 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), | Sinh học 10: Bản in thử/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK3.01156 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), | Sinh học 10: Bản in thử/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
63 | GK3.01158 | Phạm Văn Lập | Bài tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
64 | GK3.01159 | Phạm Văn Lập | Bài tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
65 | GK3.01160 | PHẠM VĂP LẬP | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Bản in thử/ Phạm Văn Lập (ch.b.),Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2022 |
66 | GK3.02023 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. | Sinh học 10: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
67 | GK3.02024 | Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. | Sinh học 10: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
68 | GK3.02029 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
69 | GK3.02030 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
70 | GK3.02518 | Phạm Văn Lập (ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.),Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2022 |
71 | GK3.02528 | Phạm Văn Lập | Bài tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
72 | GK3.02529 | Phạm Văn Lập (ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.),Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục | 2022 |
73 | GK5.00055 | Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |