1 | GK.00172 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00173 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00174 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00211 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK3.00089 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đăng Hùng Thắng (đồng c.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GK3.00090 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đăng Hùng Thắng (đồng c.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
7 | GK3.00616 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK3.00617 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK3.00618 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK3.00619 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK3.00620 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK3.00621 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK3.00622 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK3.00623 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK3.00624 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK3.00625 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK3.00626 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK3.00627 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK3.00628 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK3.00629 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK3.00630 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK3.00631 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK3.00821 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK3.00836 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK3.00837 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK3.00838 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK3.00839 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK3.00840 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK3.00841 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK3.00842 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK3.00843 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK3.00844 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK3.00845 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK3.00846 | Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Bản in thử/ Thái Thế Hùng (Chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK3.00956 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK3.00957 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK3.00958 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK3.00959 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK3.00960 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK3.00961 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK3.00962 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK3.00963 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK3.00964 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK3.00965 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK3.00966 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK3.00967 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK3.00968 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK3.01109 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK3.01216 | Phạm Văn Lập (ch.b.) | Bài tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng, Trần Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK3.01217 | Phạm Văn Lập (ch.b.) | Bài tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng, Trần Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK3.01247 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK3.01248 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK3.01249 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK3.01250 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK3.01256 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK3.01257 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK3.01643 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK3.01686 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
59 | GK3.01687 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK3.01688 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK3.01689 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK3.01690 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
63 | GK3.01691 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
64 | GK3.01692 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
65 | GK3.01750 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK3.01752 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK3.01753 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK3.01754 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK3.01755 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK3.01756 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK3.01757 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK3.01758 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK3.01759 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK3.01760 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK3.01761 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK3.01762 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK3.01763 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK3.01764 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK3.01765 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK3.01879 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK3.01880 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK3.01881 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK3.01882 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK3.01883 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK3.01884 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GK3.01885 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GK3.01886 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK3.01887 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK3.01888 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK3.01889 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GK3.01890 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GK3.01909 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
93 | GK3.01910 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
94 | GK3.01911 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
95 | GK3.01912 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
96 | GK3.01913 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
97 | GK3.01914 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
98 | GK3.01915 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
99 | GK3.01916 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,... | Giáo dục | 2023 |
100 | GK3.01929 | Phạm Thế Long (tổng ch.b) | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK3.01930 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b.) | Toán 12: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK3.01932 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK3.01936 | PHạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK3.01940 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b) | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b.), Lê Xuân Trường,.... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK3.01942 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,..... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK3.01954 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
107 | GK3.01959 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,.... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK3.01962 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK3.01963 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK3.01965 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK3.01966 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b) Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK3.01968 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Ngô Tuấn Cường,.... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK3.01969 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,.... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK3.02173 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK3.02174 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK3.02175 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK3.02176 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK3.02177 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đồng ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK3.02212 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK3.02213 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK3.02214 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK3.02215 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK3.02216 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK3.02217 | Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK3.02241 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK3.02242 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK3.02243 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK3.02244 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK3.02245 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK3.02246 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK3.02247 | Lê Kim Long (ch.b) | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK3.02259 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK3.02260 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK3.02261 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK3.02262 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK3.02263 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK3.02264 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK3.02265 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK3.02266 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK3.02267 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK3.02268 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK3.02269 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK3.02270 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
144 | GK3.02271 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
145 | GK3.02272 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
146 | GK3.02273 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
147 | GK3.02274 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
148 | GK3.02275 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
149 | GK3.02276 | Đặng Xuân Thu cb | Bài tập Hoá học 12/ Đặng Xuân Thu cb, Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuyến Cường, Nguyễn Văn Hải... | Giáo dục | 2024 |
150 | GK3.02277 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
151 | GK3.02278 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
152 | GK3.02279 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
153 | GK3.02280 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
154 | GK3.02281 | Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt) | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2024 |
155 | GK3.02527 | Phạm Văn Lập (ch.b.) | Bài tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng, Trần Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GK3.02538 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GK3.02647 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đăng Hùng Thắng (đồng c.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
158 | GK3.02648 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đăng Hùng Thắng (đồng c.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
159 | GK3.02658 | Lê Kim Long (tổng ch.b.) | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK3.02672 | Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GK3.02679 | Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.) | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: Bản in thử/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
162 | GK3.02737 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK3.02738 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK3.02739 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK3.02740 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GK3.02741 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GK3.02742 | Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK3.02743 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Bài tập tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt hà, Dương quỳnh Nga, Đào Kiến Quốc... | Giáo dục | 2024 |
169 | GK3.02744 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Bài tập tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt hà, Dương quỳnh Nga, Đào Kiến Quốc... | Giáo dục | 2024 |
170 | GK3.02745 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Bài tập tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt hà, Dương quỳnh Nga, Đào Kiến Quốc... | Giáo dục | 2024 |
171 | GK3.02746 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Bài tập tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt hà, Dương quỳnh Nga, Đào Kiến Quốc... | Giáo dục | 2024 |
172 | GK3.02747 | Phạm Thế Long (tổng ch.b.) | Bài tập tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt hà, Dương quỳnh Nga, Đào Kiến Quốc... | Giáo dục | 2024 |
173 | NV.00241 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | NV.00242 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | NV.00243 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | NV.00321 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
177 | NV.00322 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
178 | NV.00323 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
179 | NV.00324 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
180 | NV.00325 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
181 | NV.00326 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
182 | NV.00327 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
183 | NV.00328 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
184 | NV.00329 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
185 | NV.00330 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
186 | NV.00331 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
187 | NV.00332 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
188 | NV.00333 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
189 | NV.00334 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
190 | NV.00335 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
191 | NV.00336 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
192 | NV.00337 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
193 | NV.00338 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
194 | NV.00339 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
195 | NV.00340 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
196 | NV.00341 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
197 | NV.00342 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
198 | NV.00343 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
199 | NV.00344 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
200 | NV.00345 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
201 | NV.00346 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
202 | NV.00347 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
203 | NV.00348 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
204 | NV.00349 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
205 | NV.00350 | Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái , Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2022 |
206 | NV.00410 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
207 | NV.00411 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
208 | NV.00412 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
209 | NV.00413 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
210 | NV.00414 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
211 | NV.00415 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
212 | NV.00416 | Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Tài liệu bồi dưỡng giao viên sử dụng sách giáo khoa môn hóa học lớp 10: lưu hành nội bộ/ Nguyễn văn hải, Kim Long, Đặng Xuân Thư | Giáo dục | 2022 |
213 | NV.00460 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
214 | NV.00461 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
215 | NV.00462 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
216 | NV.00463 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
217 | NV.00464 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
218 | NV.00465 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
219 | NV.00466 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
220 | NV.00467 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
221 | NV.00468 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
222 | NV.00469 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
223 | NV.00470 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
224 | NV.00471 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
225 | NV.00472 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
226 | NV.00473 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
227 | NV.00474 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
228 | NV.00475 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
229 | NV.00476 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
230 | NV.00477 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
231 | NV.00478 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
232 | NV.00479 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
233 | NV.00480 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
234 | NV.00481 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
235 | NV.00482 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
236 | NV.00483 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
237 | NV.00484 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
238 | NV.00485 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
239 | NV.00486 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
240 | NV.00487 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
241 | NV.00488 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
242 | NV.00489 | Phạm Văn Lập | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn sinh học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Phạm Văn Lập chủ biên, Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2022 |
243 | NV.00490 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
244 | NV.00491 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
245 | NV.00492 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
246 | NV.00493 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
247 | NV.00494 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
248 | NV.00495 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
249 | NV.00496 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
250 | NV.00497 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
251 | NV.00498 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
252 | NV.00499 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
253 | NV.00500 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
254 | NV.00501 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
255 | NV.00502 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
256 | NV.00503 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
257 | NV.00504 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
258 | NV.00505 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
259 | NV.00506 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
260 | NV.00507 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
261 | NV.00508 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
262 | NV.00509 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
263 | NV.00510 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
264 | NV.00511 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
265 | NV.00512 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
266 | NV.00513 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
267 | NV.00514 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
268 | NV.00515 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
269 | NV.00516 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
270 | NV.00517 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
271 | NV.00518 | Vũ Minh Giang chủ biên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn lịch sử lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
272 | NV.00519 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
273 | NV.00520 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
274 | NV.00521 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
275 | NV.00522 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
276 | NV.00523 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
277 | NV.00524 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
278 | NV.00525 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
279 | NV.00526 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
280 | NV.00527 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
281 | NV.00528 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
282 | NV.00529 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
283 | NV.00530 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
284 | NV.00531 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
285 | NV.00532 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
286 | NV.00533 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
287 | NV.00534 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
288 | NV.00535 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
289 | NV.00536 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
290 | NV.00537 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
291 | NV.00538 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
292 | NV.00539 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
293 | NV.00540 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
294 | NV.00541 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
295 | NV.00542 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
296 | NV.00543 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
297 | NV.00544 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
298 | NV.00545 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
299 | NV.00546 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
300 | NV.00547 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
301 | NV.00549 | Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 10 - Công nghệ trồng trọt: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới | Giáo dục | 2022 |
302 | NV.00749 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
303 | NV.00750 | Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
304 | NV.00756 | Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
305 | NV.01259 | Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
306 | NV.01813 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
307 | NV.01835 | ũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
308 | NV.01840 | ũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
309 | NV.01843 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
310 | NV.01845 | ũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
311 | NV.01867 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
312 | NV.01870 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | NV.01876 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
314 | NV.01877 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
315 | NV.01878 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
316 | NV.01879 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
317 | NV.01880 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
318 | NV.01902 | Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
319 | NV.01931 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
320 | NV.01932 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
321 | NV.01933 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
322 | NV.01934 | Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thị Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.),Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
323 | NV.01935 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
324 | NV.01936 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
325 | NV.01937 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
326 | NV.01938 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | NV.01939 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
328 | NV.01940 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
329 | NV.01941 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
330 | NV.01942 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.); | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
331 | NV.01943 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.); | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
332 | NV.01944 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.); | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b); Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2024 |
333 | NV.01945 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
334 | NV.01946 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
335 | NV.01947 | Lê Huỳnh (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
336 | NV.01948 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
337 | NV.01949 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
338 | NV.01950 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
339 | NV.01951 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
340 | NV.01952 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
341 | NV.01953 | Phạm Văn Lập (tổng ch.b.) | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
342 | NV.01957 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
343 | NV.01958 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
344 | NV.01959 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
345 | NV.01960 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
346 | NV.01961 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
347 | NV.01962 | Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
348 | NV.01963 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
349 | NV.01964 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
350 | NV.01965 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
351 | NV.01966 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
352 | NV.01967 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
353 | NV.01968 | Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
354 | NV.01969 | Phạm Thế Long(Tcb) | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | NV.01970 | Phạm Thế Long(Tcb) | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | NV.01971 | Phạm Thế Long(Tcb) | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | NV.01972 | Phạm Thế Long(Tcb) | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | NV.01973 | Phạm Thế Long(Tcb) | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
359 | NV.02085 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
360 | NV.02086 | Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
361 | NV.02087 | Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2024 |
362 | NV.02088 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
363 | NV.02089 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |