1 | NV.00351 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
2 | NV.00352 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
3 | NV.00353 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
4 | NV.00354 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
5 | NV.00355 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
6 | NV.00356 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
7 | NV.00357 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
8 | NV.00358 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
9 | NV.00359 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
10 | NV.00360 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
11 | NV.00361 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
12 | NV.00362 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
13 | NV.00367 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
14 | NV.00368 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
15 | NV.00369 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
16 | NV.00370 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
17 | NV.00371 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
18 | NV.00372 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
19 | NV.00373 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
20 | NV.00374 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
21 | NV.00375 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
22 | NV.00376 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
23 | NV.00377 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
24 | NV.00378 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
25 | NV.00379 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
26 | NV.00380 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
27 | NV.00381 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
28 | NV.00382 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
29 | NV.00383 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
30 | NV.00384 | Lê Huy Hoàng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy Hoàng | Giáo dục | 2022 |
31 | NV.00548 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
32 | NV.00550 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
33 | NV.00551 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
34 | NV.00552 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
35 | NV.00553 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
36 | NV.00554 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
37 | NV.00555 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
38 | NV.00556 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
39 | NV.00557 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
40 | NV.00558 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
41 | NV.00559 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
42 | NV.00560 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
43 | NV.00561 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
44 | NV.00562 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
45 | NV.00563 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
46 | NV.00564 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
47 | NV.00565 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
48 | NV.00566 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
49 | NV.00567 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
50 | NV.00568 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
51 | NV.00569 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
52 | NV.00570 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
53 | NV.00571 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
54 | NV.00572 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
55 | NV.00573 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
56 | NV.00574 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
57 | NV.00575 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
58 | NV.00576 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
59 | NV.00577 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
60 | NV.00578 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
61 | NV.00608 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
62 | NV.00610 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
63 | NV.00611 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
64 | NV.00612 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
65 | NV.00613 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
66 | NV.00614 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
67 | NV.00615 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
68 | NV.00616 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
69 | NV.00617 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
70 | NV.00618 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
71 | NV.00619 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
72 | NV.00620 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
73 | NV.00621 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
74 | NV.00622 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
75 | NV.00623 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
76 | NV.00624 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
77 | NV.00625 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
78 | NV.00626 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
79 | NV.00627 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
80 | NV.00628 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
81 | NV.00629 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
82 | NV.00630 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
83 | NV.00631 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
84 | NV.00632 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
85 | NV.00633 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
86 | NV.00634 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
87 | NV.00635 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
88 | NV.00636 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
89 | NV.00637 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
90 | NV.00638 | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
91 | NV.00639 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
92 | NV.00640 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
93 | NV.00641 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
94 | NV.00642 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
95 | NV.00643 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
96 | NV.00644 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
97 | NV.00645 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
98 | NV.00646 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
99 | NV.00647 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
100 | NV.00648 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
101 | NV.00649 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
102 | NV.00650 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
103 | NV.00651 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
104 | NV.00652 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
105 | NV.00653 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
106 | NV.00654 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
107 | NV.00655 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
108 | NV.00656 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
109 | NV.00657 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
110 | NV.00658 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
111 | NV.00659 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
112 | NV.00660 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
113 | NV.00661 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
114 | NV.00662 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
115 | NV.00663 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
116 | NV.00664 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
117 | NV.00665 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
118 | NV.00666 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
119 | NV.00667 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
120 | NV.00668 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
121 | NV.00669 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
122 | NV.00670 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
123 | NV.00671 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
124 | NV.00672 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
125 | NV.00673 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
126 | NV.00674 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
127 | NV.00675 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
128 | NV.00676 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
129 | NV.00677 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
130 | NV.00678 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
131 | NV.00679 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
132 | NV.00680 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
133 | NV.00681 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
134 | NV.00682 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
135 | NV.00683 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
136 | NV.00684 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
137 | NV.00685 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
138 | NV.00686 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
139 | NV.00687 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
140 | NV.00688 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
141 | NV.00689 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
142 | NV.00690 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
143 | NV.00691 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
144 | NV.00692 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
145 | NV.00693 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
146 | NV.00694 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
147 | NV.00695 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
148 | NV.00696 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
149 | NV.00697 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
150 | NV.00698 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
151 | NV.00782 | Nguyễn, Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp, sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] | Giáo dục | 2010 |
152 | NV.00783 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,... | Giáo dục | 2006 |
153 | NV.00873 | Nguyễn Văn Khôi( ch.b) | Công nghệ 10: Quản trị kinh doanh - Nông, Lâm, Ngư nghiệp : Sách giáo viên thí điểm/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2003 |
154 | NV.00881 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,... | Giáo dục | 2006 |
155 | NV.00882 | Nguyễn, Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp, sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] | Giáo dục | 2010 |
156 | NV.00884 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,... | Giáo dục | 2006 |
157 | NV.00885 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,... | Giáo dục | 2006 |
158 | NV.00887 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,... | Giáo dục | 2006 |
159 | NV.00978 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2013 |
160 | NV.00979 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2013 |
161 | NV.00980 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2013 |
162 | NV.01257 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
163 | NV.01262 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
164 | NV.01263 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
165 | NV.01917 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
166 | NV.01918 | Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |