DANH MỤC NV CÔNG NGHỆ 10

1NV.00351Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
2NV.00352Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
3NV.00353Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
4NV.00354Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
5NV.00355Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
6NV.00356Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
7NV.00357Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
8NV.00358Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
9NV.00359Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
10NV.00360Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
11NV.00361Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
12NV.00362Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
13NV.00367Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
14NV.00368Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
15NV.00369Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
16NV.00370Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
17NV.00371Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
18NV.00372Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
19NV.00373Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
20NV.00374Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
21NV.00375Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
22NV.00376Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
23NV.00377Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
24NV.00378Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
25NV.00379Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
26NV.00380Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
27NV.00381Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
28NV.00382Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
29NV.00383Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
30NV.00384Lê Huy HoàngTài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa công nghệ và thiết kế công nghệ 10: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lê Huy HoàngGiáo dục2022
31NV.00548Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
32NV.00550Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
33NV.00551Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
34NV.00552Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
35NV.00553Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
36NV.00554Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
37NV.00555Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
38NV.00556Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
39NV.00557Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
40NV.00558Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
41NV.00559Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
42NV.00560Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
43NV.00561Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
44NV.00562Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
45NV.00563Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
46NV.00564Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
47NV.00565Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
48NV.00566Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
49NV.00567Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
50NV.00568Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
51NV.00569Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
52NV.00570Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
53NV.00571Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
54NV.00572Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
55NV.00573Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
56NV.00574Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
57NV.00575Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
58NV.00576Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
59NV.00577Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
60NV.00578Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
61NV.00608Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
62NV.00610Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
63NV.00611Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
64NV.00612Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
65NV.00613Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
66NV.00614Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
67NV.00615Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
68NV.00616Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
69NV.00617Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
70NV.00618Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
71NV.00619Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
72NV.00620Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
73NV.00621Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
74NV.00622Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
75NV.00623Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
76NV.00624Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
77NV.00625Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
78NV.00626Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
79NV.00627Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
80NV.00628Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
81NV.00629Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
82NV.00630Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
83NV.00631Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
84NV.00632Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
85NV.00633Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
86NV.00634Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
87NV.00635Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
88NV.00636Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
89NV.00637Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
90NV.00638Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọtChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh...Giáo dục2022
91NV.00639Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
92NV.00640Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
93NV.00641Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
94NV.00642Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
95NV.00643Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
96NV.00644Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
97NV.00645Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
98NV.00646Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
99NV.00647Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
100NV.00648Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
101NV.00649Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
102NV.00650Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
103NV.00651Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
104NV.00652Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
105NV.00653Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
106NV.00654Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
107NV.00655Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
108NV.00656Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
109NV.00657Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
110NV.00658Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
111NV.00659Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
112NV.00660Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
113NV.00661Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
114NV.00662Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
115NV.00663Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
116NV.00664Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
117NV.00665Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
118NV.00666Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
119NV.00667Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
120NV.00668Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
121NV.00669Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
122NV.00670Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
123NV.00671Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
124NV.00672Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
125NV.00673Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
126NV.00674Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
127NV.00675Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
128NV.00676Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
129NV.00677Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
130NV.00678Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
131NV.00679Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
132NV.00680Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
133NV.00681Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
134NV.00682Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
135NV.00683Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
136NV.00684Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
137NV.00685Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
138NV.00686Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
139NV.00687Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
140NV.00688Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
141NV.00689Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
142NV.00690Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
143NV.00691Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
144NV.00692Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
145NV.00693Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
146NV.00694Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
147NV.00695Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
148NV.00696Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
149NV.00697Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
150NV.00698Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.)Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục2022
151NV.00782Nguyễn, Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp, sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ]Giáo dục2010
152NV.00783Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,...Giáo dục2006
153NV.00873Nguyễn Văn Khôi( ch.b)Công nghệ 10: Quản trị kinh doanh - Nông, Lâm, Ngư nghiệp : Sách giáo viên thí điểm/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác]Giáo dục2003
154NV.00881Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,...Giáo dục2006
155NV.00882Nguyễn, Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp, sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ]Giáo dục2010
156NV.00884Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,...Giáo dục2006
157NV.00885Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,...Giáo dục2006
158NV.00887Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên; Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương, Văn Lệ Hằng,...Giáo dục2006
159NV.00978Đỗ Ngọc HồngGiới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu HằngNxb. Hà Nội2013
160NV.00979Đỗ Ngọc HồngGiới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu HằngNxb. Hà Nội2013
161NV.00980Đỗ Ngọc HồngGiới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu HằngNxb. Hà Nội2013
162NV.01257Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
163NV.01262Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022
164NV.01263Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
165NV.01917Lê Huy HoàngCông nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
166NV.01918Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnChuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn SơnGiáo dục2022