1 | NV.00031 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
2 | NV.00032 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
3 | NV.00033 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
4 | NV.00034 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
5 | NV.00035 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
6 | NV.00036 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
7 | NV.00037 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
8 | NV.00038 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
9 | NV.00039 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
10 | NV.00040 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
11 | NV.00041 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
12 | NV.00042 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
13 | NV.00043 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
14 | NV.00044 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
15 | NV.00045 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
16 | NV.00046 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
17 | NV.00047 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
18 | NV.00048 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
19 | NV.00049 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
20 | NV.00050 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
21 | NV.00051 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
22 | NV.00052 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
23 | NV.00053 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
24 | NV.00054 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
25 | NV.00055 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
26 | NV.00056 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
27 | NV.00057 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
28 | NV.00058 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
29 | NV.00059 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
30 | NV.00060 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
31 | NV.00091 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
32 | NV.00092 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
33 | NV.00093 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
34 | NV.00094 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
35 | NV.00095 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
36 | NV.00096 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
37 | NV.00097 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
38 | NV.00098 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
39 | NV.00099 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
40 | NV.00100 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
41 | NV.00101 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
42 | NV.00102 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
43 | NV.00103 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
44 | NV.00104 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
45 | NV.00105 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
46 | NV.00106 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
47 | NV.00107 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
48 | NV.00108 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
49 | NV.00109 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
50 | NV.00110 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
51 | NV.00111 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
52 | NV.00112 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
53 | NV.00113 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
54 | NV.00114 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
55 | NV.00115 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
56 | NV.00116 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
57 | NV.00117 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
58 | NV.00118 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
59 | NV.00119 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
60 | NV.00120 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
61 | NV.00699 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
62 | NV.00712 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
63 | NV.00713 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
64 | NV.00714 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
65 | NV.00715 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
66 | NV.00767 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
67 | NV.00768 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
68 | NV.00769 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
69 | NV.00770 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
70 | NV.00771 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
71 | NV.00772 | Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2006 |
72 | NV.00774 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Quốc Bắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
73 | NV.00775 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Quốc Bắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
74 | NV.00776 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Quốc Bắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
75 | NV.00777 | Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Quốc Bắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
76 | NV.00990 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2014 |
77 | NV.00993 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2014 |
78 | NV.00994 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2014 |
79 | NV.01052 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
80 | NV.01080 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
81 | NV.01081 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
82 | NV.01082 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
83 | NV.01083 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
84 | NV.01084 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
85 | NV.01085 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
86 | NV.01086 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
87 | NV.01087 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
88 | NV.01088 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
89 | NV.01089 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát hoá học 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2006 |
90 | NV.01260 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
91 | NV.01261 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
92 | NV.01507 | dương tất tốn, nguyễn duy ái | Hoá học 10: sách giáo viên/ dương tất tốn, nguyễn duy ái | Giáo dục | 1999 |
93 | NV.01510 | dương tất tốn, nguyễn duy ái | Hoá học 10: sách giáo viên/ dương tất tốn, nguyễn duy ái | Giáo dục | 1999 |
94 | NV.01869 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
95 | NV.01904 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
96 | NV.01905 | Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
97 | NV00117 | Lê Kim Long | Hoá học 10-Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |