1 | TK.00243 | Nguyễn phú thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho học sinh ban khth và ban cơ sở/ Nguyễn phú thọ | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00247 | | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00272 | Nguyễn phú thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho học sinh ban khth và ban cơ sở/ Nguyễn phú thọ | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00273 | Nguyễn phú thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho học sinh ban khth và ban cơ sở/ Nguyễn phú thọ | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.00274 | Nguyễn phú thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho học sinh ban khth và ban cơ sở/ Nguyễn phú thọ | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.00275 | Nguyễn phú thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho học sinh ban khth và ban cơ sở/ Nguyễn phú thọ | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00282 | | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.00996 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 10/ Lưu Hoằng Trí | Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
9 | TK.01087 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Nguyễn Minh Cường, Lê Thị Minh Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.01234 | Đặng Hiệp Giang (ch.b.) | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
11 | TK.01235 | Đặng Hiệp Giang (ch.b.) | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
12 | TK.01236 | Đặng Hiệp Giang (ch.b.) | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
13 | TK.01237 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.01238 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.01239 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.01240 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.01241 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.01242 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.01243 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.01244 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.01245 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.01246 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.01247 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.01248 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo nội dung SGK Tiếng Anh lớp 10 nhà xuất bản Giáo dục in tháng 7 năm 2006/ Phạm Thị Tời (Ch.b), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh | Nxb. Hà Nội | 2006 |
25 | TK.01249 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo nội dung SGK Tiếng Anh lớp 10 nhà xuất bản Giáo dục in tháng 7 năm 2006/ Phạm Thị Tời (Ch.b), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh | Nxb. Hà Nội | 2006 |
26 | TK.01250 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo nội dung SGK Tiếng Anh lớp 10 nhà xuất bản Giáo dục in tháng 7 năm 2006/ Phạm Thị Tời (Ch.b), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh | Nxb. Hà Nội | 2006 |
27 | TK.01251 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.01252 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.01253 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.01254 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.01255 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.01256 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.01257 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.01258 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.01259 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.01260 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.01261 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.01262 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.01263 | Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Rèn luyện từ vựng tiếng Anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |