1 | TK.00206 | Trần Phương Dung | Sổ tay tra cứu toán 10/ Trần Phương Dung, Ngô Long Hậu | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.00207 | Trần Phương Dung | Sổ tay tra cứu toán 10/ Trần Phương Dung, Ngô Long Hậu | Giáo dục | 1998 |
3 | TK.00208 | Trần Chí Hiếu | Các chuyên đề toán PTTH đại số 10: Dùng cho học sinh khá giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 | Giáo dục, | 1999 |
4 | TK.00209 | Trần Phương Dung | Sổ tay tra cứu toán 10/ Trần Phương Dung, Ngô Long Hậu | Giáo dục | 1998 |
5 | TK.00210 | Trần Phương Dung | Sổ tay tra cứu toán 10/ Trần Phương Dung, Ngô Long Hậu | Giáo dục | 1998 |
6 | TK.00249 | Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Lộc | Tuyển chọn 400 bài tập toán 10: 200 bài toán Đại số, 200 bài toán Hình học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
7 | TK.00263 | Hàn Liên Hải ( chủ biên) | Toán bồi dưỡng học sinh đại số 10/ Hàn Liên Hải ( chủ biên), Phan Huy Khải, Đào Ngọc Nam, lê Tất Tôn, Đặng Quan Viễn | Hà Nội | 1993 |
8 | TK.00750 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
9 | TK.00843 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.00844 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
11 | TK.00845 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.00846 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
13 | TK.00847 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.00848 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.00849 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.00850 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.00851 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.00852 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.00858 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.00859 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.00860 | Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số 10/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.00861 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.00862 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.00863 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
25 | TK.00864 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.00865 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00866 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00867 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00868 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.00869 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.00870 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00871 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.00872 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.00873 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.00874 | Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.00875 | Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Theo chương trình cải cách của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Nxb. Hà Nội | 2006 |
37 | TK.00876 | Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Theo chương trình cải cách của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Nxb. Hà Nội | 2006 |
38 | TK.00877 | Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Theo chương trình cải cách của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Nxb. Hà Nội | 2006 |
39 | TK.00878 | Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Theo chương trình cải cách của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Nxb. Hà Nội | 2006 |
40 | TK.00879 | Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Theo chương trình cải cách của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Công Thành, An Nhật Hoan | Nxb. Hà Nội | 2006 |
41 | TK.01015 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.01016 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.01017 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.01018 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.01019 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.01020 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.01021 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.01022 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.01023 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.01024 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.01025 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
52 | TK.01026 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
53 | TK.01027 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
54 | TK.01028 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.01054 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
56 | TK.01055 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
57 | TK.01056 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
58 | TK.01057 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
59 | TK.01058 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
60 | TK.01059 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
61 | TK.01060 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
62 | TK.01061 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
63 | TK.01083 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán Đại số 10/ Hà Văn Chương | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
64 | TK.02092 | Phan Huy Khải | Toán nâng cao cho học sinh Đại số 10 (Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh, học sinh khá, giỏi lớp 10, học sinh ôn thi thi Đại học)/ Phan Huy Khải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
65 | TK.02144 | Nguyễn Trọng Bá- Trần Tuấn Hiệp | Tuyển tập đề thi tuyển sinh Toán 10 & đề học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Trọng Bá- Trần Tuấn Hiệp | Hà Nội | 2001 |
66 | TK.02145 | Nguyễn Trọng Bá- Trần Tuấn Hiệp | Tuyển tập đề thi tuyển sinh Toán 10 & đề học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Trọng Bá- Trần Tuấn Hiệp | Hà Nội | 2001 |
67 | TK.02165 | Phan Huy Khải | Toán nâng cao đại số 10 11 12/ Phan Huy Khải | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
68 | TK.02166 | Phan Huy Khải | Toán nâng cao đại số 10 11 12/ Phan Huy Khải | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
69 | TK.02167 | Phan Huy Khải | Toán nâng cao đại số 10 11 12/ Phan Huy Khải | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
70 | TK.02177 | Trần Văn Thương - Lê Văn Đỗ | Phương pháp giải các chủ đề căn bản đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Hoành Phò | Đà Nẵng | 2003 |
71 | TK.02178 | Trần Văn Thương - Lê Văn Đỗ | Phương pháp giải các chủ đề căn bản đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Hoành Phò | Đà Nẵng | 2003 |
72 | TK.04081 | Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 10/ Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Giáo dục | 2014 |
73 | TK.04082 | Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 10/ Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Giáo dục | 2014 |
74 | TK.04083 | Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 10/ Nguyễn Văn Chanh chủ biên | Giáo dục | 2014 |