1 | TK.00006 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại/ Hà Minh Đức | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.00042 | Vũ Nho | Trần Đăng Khoa thần đồng thơ ca/ Vũ Nho | Văn hoá Thông tin | 2000 |
3 | TK.00051 | Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh sưu tầm, biên soạn | Trần Nhuận Minh và ba lần định vị cho thơ/ Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh sưu tầm, biên soạn | Nxb.Văn học | 2009 |
4 | TK.00052 | Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học/ Vũ Ngọc Phan; Lời bạt của Trần Hữu Tá. T.1 | Khoa học xã hội | 1989 |
5 | TK.00056 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
6 | TK.00057 | | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam/ Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,..[và nh. ng. khác] | Giáo Dục | 1998 |
7 | TK.00059 | Hoàng trung Thông dẫn luận | Văn học Việt Nam trên những chặng đường chống phong kiến Trung Quốc xâm lược | Khoa học xã hội | 1981 |
8 | TK.00060 | Phong Lê | Văn xuôi Việt Nam trên con đường hiện thực xã hội chủ nghĩa/ Phong Lê | Khoa học xã hội | 1980 |
9 | TK.00063 | | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam/ Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,..[và nh. ng. khác] | Giáo Dục | 1998 |
10 | TK.00064 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
11 | TK.00065 | Lưu Đức Trung | Văn học Đông Nam á/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng, Nguyễn Tương Lai.. | Giáo dục | 1999 |
12 | TK.00067 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
13 | TK.00071 | Lưu Đức Trung | Văn học Đông Nam á/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng, Nguyễn Tương Lai.. | Giáo dục | 1999 |
14 | TK.00078 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
15 | TK.00081 | Lưu Đức Trung | Văn học Đông Nam á/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng, Nguyễn Tương Lai.. | Giáo dục | 1999 |
16 | TK.00083 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
17 | TK.00085 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
18 | TK.00086 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại: Lý luận phê bình/ Hà Minh Đức | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
19 | TK.00108 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
20 | TK.00118 | Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học/ Vũ Ngọc Phan. T.2 | Văn học | 1998 |
21 | TK.00131 | Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học/ Vũ Ngọc Phan. T.2 | Văn học | 1998 |
22 | TK.00179 | Nguyễn, Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
23 | TK.00180 | Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh sưu tầm, biên soạn | Trần Nhuận Minh và ba lần định vị cho thơ/ Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh sưu tầm, biên soạn | Nxb.Văn học | 2009 |
24 | TK.01011 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại/ Hà Minh Đức | Giáo dục | 1998 |
25 | TK.02995 | Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học/ Vũ Ngọc Phan; Lời bạt của Trần Hữu Tá. T.1 | Khoa học xã hội | 1989 |
26 | TK.04056 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại: Lý luận phê bình/ Hà Minh Đức | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
27 | TK.04063 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại: Lý luận phê bình/ Hà Minh Đức | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |