1 | TK.00008 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
2 | TK.00009 | Quang Hoài | Kiếp này ta chửa thương ta: Thơ lục bát/ Quang Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
3 | TK.00011 | Quang Hoài | Kiếp này ta chửa thương ta: Thơ lục bát/ Quang Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
4 | TK.00014 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Văn học | 2007 |
5 | TK.00015 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
6 | TK.00016 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
7 | TK.00017 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
8 | TK.00018 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
9 | TK.00019 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
10 | TK.00020 | Trần Nhuận Minh | Qua sóng Trường Giang: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
11 | TK.00021 | Trần Nhuận Minh | Liệu có kiếp sau?: Thơ tình chọn lọc 1962-2012/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
12 | TK.00022 | Trần Nhuận Minh | Liệu có kiếp sau?: Thơ tình chọn lọc 1962-2012/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
13 | TK.00023 | Trần Nhuận Minh | Liệu có kiếp sau?: Thơ tình chọn lọc 1962-2012/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
14 | TK.00024 | Trần Nhuận Minh | Qua sóng Trường Giang: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
15 | TK.00025 | Trần Nhuận Minh | Qua sóng Trường Giang: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
16 | TK.00026 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
17 | TK.00027 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
18 | TK.00028 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Văn học | 2007 |
19 | TK.00029 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
20 | TK.00030 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
21 | TK.00032 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
22 | TK.00033 | Trần Nhuận Minh | Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2013 |
23 | TK.00034 | Trần Nhuận Minh | Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2013 |
24 | TK.00035 | Trần Nhuận Minh | Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2013 |
25 | TK.00038 | Trần Nhuận Minh | Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2013 |
26 | TK.00039 | Trần, Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ.: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội Nhà văn | 2002 |
27 | TK.00040 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
28 | TK.00041 | Nguyễn Đăng Sâm | Lục bát đa tình | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
29 | TK.00043 | Công Nam | Động hưởng: Thơ/ Công Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
30 | TK.00044 | Trần Nhuận Minh | Bốn mùa: Four Seasons thơ tuyển 1960-2007/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2008 |
31 | TK.00045 | Nguyễn Đắc Lập | Thành phố: Thơ/ Nguyễn Đắc Lập | NXB hội nhà văn | 2008 |
32 | TK.00046 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
33 | TK.00047 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
34 | TK.00048 | Trần Nhuận Minh | Bốn mùa: Four Seasons thơ tuyển 1960-2007/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2008 |
35 | TK.00049 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
36 | TK.00050 | Vũ Duy Thông | Con bồ câu tha đi một cọng cỏ: Thơ/ Vũ Duy Thông | Nxb. Hội Nhà văn | 2012 |
37 | TK.00058 | Lã Nhâm Thìn | thơ Nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 1998 |
38 | TK.00061 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
39 | TK.00062 | Trần Nhuận Minh | Thành phố dịu dàng (2015): Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
40 | TK.00066 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ.: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội Nhà văn | 2002 |
41 | TK.00068 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
42 | TK.00356 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
43 | TK.00386 | Lã Nhâm Thìn | thơ Nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 1998 |
44 | TK.00475 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2004 |
45 | TK.00476 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2004 |
46 | TK.00504 | Trần Nhuận Minh | Tuyển tập thơ Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 1995 |
47 | TK.00505 | Trần Nhuận Minh | Tuyển tập thơ Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 1995 |
48 | TK.00509 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
49 | TK.00510 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2005 |
50 | TK.00511 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
51 | TK.00512 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
52 | TK.00515 | Trần Nhuận Minh | Tuyển tập thơ Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 1995 |
53 | TK.00516 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
54 | TK.00518 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Tuyển tập thơ/ Trần Nhuận Minh | Văn học | 1995 |
55 | TK.00521 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội nhà văn | 2013 |
56 | TK.00607 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
57 | TK.00704 | Trần Nhuận Minh | Miền dân gian mây trắng: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
58 | TK.00751 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2013 |
59 | TK.00752 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2013 |
60 | TK.00753 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2013 |
61 | TK.00754 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2013 |
62 | TK.00755 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2013 |
63 | TK.00757 | Trần Nhuận Minh | Bốn mùa: Four Seasons thơ tuyển 1960-2007/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2008 |
64 | TK.00758 | Trần Nhuận Minh | Bốn mùa: Four Seasons thơ tuyển 1960-2007/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 2008 |
65 | TK.00925 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
66 | TK.00926 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
67 | TK.00927 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
68 | TK.00928 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
69 | TK.00929 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
70 | TK.00930 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
71 | TK.00933 | Trần Nhuận Minh | Tuyển tập thơ Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 1995 |
72 | TK.00934 | Trần Nhuận Minh | 45 khúc đàn bầu của kẻ vô danh: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2007 |
73 | TK.00936 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
74 | TK.00937 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
75 | TK.00938 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
76 | TK.00939 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
77 | TK.00946 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
78 | TK.00947 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
79 | TK.00948 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 2002 |
80 | TK.01031 | Nguyễn Đắc Lập | Thành phố: Thơ/ Nguyễn Đắc Lập | NXB hội nhà văn | 2008 |
81 | TK.01048 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 1998 |
82 | TK.01049 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 1998 |
83 | TK.01050 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 1998 |
84 | TK.01070 | Đoàn văn cừ | Thôn ca: thơ/ Đoàn văn cừ | Văn học | 1960 |
85 | TK.01086 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Đồng Nai | 1998 |
86 | TK.01089 | Trần Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Nxb.Văn học | 1994 |
87 | TK.01091 | Hội văn học nghệ thuật Quảng Ninh | Đất chiến khu xưa: Tập sáng tác chọn lọc/ Hội văn học nghệ thuật Quảng Ninh | . | 2000 |
88 | TK.02300 | nhiều tác giả | Gửi miền yêu thương | NXB hội nhà văn | 2020 |
89 | TK.02301 | nhiều tác giả | Gửi miền yêu thương | NXB hội nhà văn | 2020 |
90 | TK.02302 | nhiều tác giả | Gửi miền yêu thương | NXB hội nhà văn | 2020 |
91 | TK.02308 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương | Kim Đồng | 2021 |
92 | TK.03638 | Lê Thành Nghị | Mùa không gió. Mưa trong thành phố: Thơ/ Lê Thành Nghị | Hội nhà văn | 2014 |
93 | TK.03691 | Trần, Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xônát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội Nhà văn | 2014 |
94 | TK.03692 | Lê Thành Nghị | Mùa không gió. Mưa trong thành phố: Thơ/ Lê Thành Nghị | Hội nhà văn | 2014 |
95 | TK.03931 | Giang Nam | Quê hương. Hạnh phúc từ nay. Thành phố chưa dừng chân: Thơ/ Giang Nam | Hội nhà văn | 2014 |
96 | TK.03932 | Giang Nam | Quê hương. Hạnh phúc từ nay. Thành phố chưa dừng chân: Thơ/ Giang Nam | Hội nhà văn | 2014 |
97 | TK.04031 | Trần, Nhuận Minh | Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xônát hoang dã: Thơ/ Trần Nhuận Minh | Hội Nhà văn | 2014 |