Quý thầy cô và học sinh thân mến !
Sách, báo có vị trí đặc biệt quan trọng đối với đời sống xã hội như VILENIN đã nói: “ Không có sách thì không có trí thức, không có trí thức thì không có chủ nghĩa cộng sản”. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo để học tập và luyện tập. Giáo viên cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách giáo viên để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn để không ngừng nâng cao kiến thức. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là giảng dạy và học tập. Cả hai hoạt động này đều sử dụng công cụ là sách, báo. Vì vậy trong giảng dạy và học tập cũng như mọi hoạt động khác thì sách không thể thiếu được. Sách, báo là công cụ lao động chính của thầy và trò. Nhưng để kiến thức được chuẩn thì sách giáo khoa không thể thiếu đối với thầy cô và học sinh. Chính vì thế mà thư viện biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới – bộ sách giáo khoa lớp 11” nhằm mục đích cung cấp các đầu sách cần thiết cho việc dạy và học của giáo viên và học sinh trong nhà trường.
Thư mục “Giới thiệu sách mới – bộ sách giáo khoa lớp 11” gồm 22 đầu sách cho 14 môn học trường chọn để giảng dạy trong năm học 2023 – 2024 theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
Bản thư mục được chia làm 3 phần:
Phần 1: Lời giới thiệu.
Phần 2: Nội dung.
Phần 3: Hệ thống bảng tra (Tra theo tên tác giả, tên sách)
Giá tiền: 19.000đ
Sách Toán 11 tập 1 thuộc bộ sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Cấu trúc sách Toán 11 tập 1 được chia thành 2 tập.
Tập 1 bao gồm 5 chương và phần hoạt động thực hành trải nghiệm.
Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
Chương 2: Dãy số. Cấp số cộng và cấp số nhân
Chương 3: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu ghép nhóm
Chương 4: Quan hệ song song trong không gian
Chương 5: Giới hạn. Hàm số liên tục
Phần hoạt động thực hành trải nghiệm
Giá tiền: 16.000đ
Sách Toán 11 thuộc bộ sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Cấu trúc sách Toán 11 được chia thành 2 tập.
Tập 2 bao gồm 4 chương và phần hoạt động thực hành trải nghiệm.
Chương 6: Hàm số mũ và hàm số Lôgarit
Chương 7: Quan hệ vuông góc trong không gian
Chương 8: Các quy tắc tính xác xuất
Chương 9: Đạo hàm
Phần cuối: Hoạt động thực hành trải nghiệm
3. Ngữ văn 11 tập một / Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu… .- H.: Giáo dục , 2023 .-163tr. ; 26,5cm.
Ngữ văn 11 thuộc bộ sách kết nối tri thức và cuộc sống theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Ngữ văn 11 gồm 2 tập:
Tập 1 có 05 bài học: Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể. Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình. Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận. Bài 4: Tự sự trong truyện thơ dân gian và trong thơ trữ tình. Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch.
4. Ngữ văn 11 tập hai/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu… .- H.:Giáo dục , 2023 .- 131tr. ; 26,5cm.
Ngữ văn 11 thuộc bộ sách Kết nối tri thức và cuộc sống theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Ngữ văn 11 gồm 2 tập:
Tập 2 có 04 bài học: Bài 6: Nguyễn Du – “ Những điều trông thấy mà đau đớn long”. Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí. Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin. Bài 9: Lựa chọn và hành động
5. Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên ), Lê Hiến Chương… .- H.:Giáo dục , 2023 .- 95tr. ; 26,5cm.
Sách Lịch sử 11 thuộc bộ sách Cánh diều được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 của Nhà xuất bản đại học sư phạm.
Nội dung cuốn sách được chia theo chủ đề, bao gồm 6 chủ đề:
Chủ đề 1. Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
Chủ đề 2. Chủ nghĩa xã hội từ năm 1917 đến nay
Chủ đề 3. Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á
Chủ đề 4. Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng tám năm 1945)
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Chủ đề 6. Lịch sử bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển đông.
6. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 / Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu,… .- H.: Giáo dục , 2023 .- 72tr. ; 26,5cm.
Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018, Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp là một hoạt động giáo dục bắt buộc dưới các loại hình hoạt động: sinh hoạt dưới cờ, hoạt dộng giáo dục theo chủ đề và sinh hoạt lớp. Qua đó phát triển năng lực đặc thù cho các em: năng lực thích ứng; năng lực lập kế hoạch; năng lực thực hiện kế hoạch và đánh giá; năng lực định hướng nghề nghiệp;…
Sách được cấu trúc thành 10 chủ đề :
Chủ đề 1: Xây dựng và phát triển nhà trường
Chủ đề 2: Khám phá bản thân
Chủ đề 3: Rèn luyện bản thân
Chủ đề 4: Trách nhiệm với gia đình
Chủ đề 5: Phát triển cộng đồng
Chủ đề 6: Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên
Chủ đề 7: Bảo vệ môi trường
Chủ đề 8: Các nhóm nghề cơ bản và yêu cầu của thị trường lao động
Chủ đề 9: Rèn luyện phẩm chất, năng lực phù hợp với nhóm nghề lựa chọn
Chủ đề 10: Xây dựng và thực hiện kế hoạch học tập theo định hướng ngành, nghề lựa chọn.
7. Tiếng Anh 11 Global Success / Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình,… .- H. : Giáo dục , 2023 .- 131tr. ; 26,5cm.
Tiếng Anh 11 Global Success được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo “Chương trình Giáo dục phổ thông: Chương trình môn Tiếng Anh (từ lớp 3 đến lớp 12).
Tiếng Anh 11 Global Success được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh phát năng lực giao tiếp bằng Tiếng Anh dưới bốn hình thức nghe, nói, đọc, viết thông qua sử dụng ngữ liệu (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp).
Tiếng Anh 11 Global Success được biên soạn theo hướng tích hợp các kĩ năng, theo đó các kĩ năng đọc, nói, nghe, viết bổ trợ cho nhau và được phát triển xoay quanh bốn chủ điểm(Theme) gần gũi với học sinh: Cuộc sống của chúng ta (Our Lives); Xã hội của chúng ta (Our Society); Môi trường của chúng ta (Our Environment) và Tương lai của chúng ta (Our Future). Bốn chủ điểm này được cụ thể hóa thành mười đơn vị bài học (Unit), mỗi đơn vị bài học tương ứng với một chủ đề (Topic). Sau mỗi chủ điểm là một bài ôn tập (Review), tập trung vào rèn luyện kiến thức ngôn ngữ và phát triển kĩ năng ngôn ngữ học sinh đã được học.
8. Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 / Nghiêm Viết Hải... .- H. : GD , 2023 .- 67tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 15.000đ
Sách giáo khoa Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 trong bộ sách kết nối tri thức được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Sách góp phần hình thành, phát triển năng lực nhận thức một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và năng lực vận dụng các kiến thức, kĩ năng quân sự, an ninh đã học vào cuộc sống, từ đó hình thành, phát triển các phẩm chất chủ yếu và năng lực chung cho học sinh trung học phổ thông.
Sách giáo khoa Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 gồm 10 bài học: Bài 1: Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bài 2: Luật nghĩa vụ quân sự và trách nhiệm của học sinh. Bài 3: Phòng chống tệ nạn xã hội ở Việt Nam trong thời kì hội nhập quốc tế. Bài 4: Một số vấn đề về vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường. Bài 5: Kiến thức phổ thông về phòng không nhân dân. Bài 6: Giới thiệu một số loại súng bộ binh, thuốc nổ, vật cản và vũ khí tự tạo.Bài 7: Pháp luật về quản lí vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ. Bài 8: Lợi dụng địa hình, địa vật. Bài 9: Nhìn, nghe, phát hiện địch, chỉ mục tiêu, truyền tin liên lạc, báo cáo. Bài 10: Kĩ năng sử dụng lựu đạn
9. Giáo dục thể chất 11: Cầu lông / Nguyễn Duy Quyết (Tổng chủ biên) , Hồ Đắc Sơn(Chủ biên) , Nguyễn Hữu Bính ,… .- H. : Giáo dục , 2023 .- 79tr. ; 26,5cm.
Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 11: Cầu lông thuộc bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.Với sự lựa chọn của mình, môn Cầu lông sẽ đồng hành cùng các em trong quá trình rèn luyện thân thể, phát triển các tố chất thể lực và kĩ năng vận động.
Nội dung học tập sẽ giúp các em:
- Biết cách sử dụng các yếu tố tự nhiên (không khí, nước, ánh sáng, mặt trời…), dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất.
- Có một số hiểu biết về lịch sử môn Cầu lông ở Việt Nam và trên thế giới, biết vận dụng một số điều luật thi đấu cầu lông.
- Biết thực hiện được các kĩ thuật cơ bản của môn Cầu lông.
- Vận dụng được những hiểu biết về môn Cầu lông để tập luyện hằng ngày.
Nội dung cuốn sách gồm 2 phần:
Phần I. Kiến thức chung
Phần II. Thể thao tự chọn: Cầu lông. Gồm có 7 chủ đề:
Chủ đề 1: Vai trò và tác dụng cơ bản của môn Cầu lông đối với sự phát triển thể chất. Một số điều luật thi đấu cầu lông.
Chủ đề 2: Kĩ thuật di chuyển
Chủ đề 3: Phối hợp kĩ thuật đánh cầu thấp tay.
Chủ đề 4: Kĩ thuật bỏ nhỏ
Chủ đề 5: Phối hợp kĩ thuật đánh cầu cao thuận tay
Chủ đề 6: Phối hợp kĩ thuật đập cầu thuận tay
Chủ đề 7: Chiến thuật thi đấu đơn
10. Vật lí 11/Vũ Văn Hùng… .-H.: Giáo dục, 2023.- 115tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 17.000đ
Sách giáo khoa Vật lí 11 trong bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông.
Nội dung 1. Dao động
Chương 2. Sóng
Chương 3. Điện trường
Chương 4. Dòng điện, mạch điện
11. Hóa học 11 / Lê Kim Long… .-H. : Giáo dục, 2023 .- 155tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 22.000đ
Hóa học được mệnh danh là “trung tâm của các ngành khoa học” vì nhiều ngành khoa học như vật lí, sinh học, y học, khoa học Trái Đất,… đều lấy hóa học làm nền tảng cho sự phát triển. Hóa học cũng là cơ sở phát triển cho nhiều ngành công nghiệp khác như vật liệu, luyện kim, điện tử, dược phẩm, dầu khí,… Trong cuộc sống hàng ngày, hóa học hiện diện ở khắp mọi nới. Từ lương thực -thực phẩm, đồ dung thiết yếu trong gia đình, dụng cụ học tập, thuốc chữa bệnh, nguyên liệu sản xuất,…đếwn hương thơm quyến rũ của nước hoa, mĩ phẩm,… đều là những sản phẩm của hóa học.
Nội dung sách gồm có 6 chương :
Chương 1: Cân bằng hóa học
Chương 2 : Nitrogen - Sulfur
Chương 3 : Đại cương về hóa học hữu cơ
Chương 4 : Hydrocarbon
Chương 5 : Dẫn suât halogen- slcohol -phenol
Chương 6 : Hợp chất carbonyl- carboxylic acid
12. Sinh học 11 /Mai Sỹ Tuấn… .-H. : ĐHSP , 2023 .- 159tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 30.000đ
Sách giáo khoa Sinh học 11 thuộc bộ sách giáo khoa cánh diều của nhà xuất bản đại học sư phạm. Sách được biên soạn theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, giúp các em củng cố, hệ thống hóa được các kiến thức, kĩ năng.
Sách giáo khoa Sinh học 11 gồm phần 4 với 5 chủ đề:
Chủ đề 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở vi sinh vật
Chủ đề 2: Cảm ứng ở vi sinh vật
Chủ đề 3: Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Chủ đề 4: Sinh sản ở sinh vật
Chủ đề 5: Cơ thể là một thể thống nhất và ngành nghề liên quan đến sinh học cơ thể.
13. Tin học 11 / Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà (đồng chủ biên),… .-H. : Giáo dục , 2023 .- 152tr. ; 26,5cm.
Sách giáo khoa Tin học 11 thuộc bộ sách kết nối tri thức và cuộc sống, nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Nội dung cuốn sách gồm 7 chủ đề.
Chủ đề 1 : Máy tính và xã hội tri thức
Chủ đề 2 : Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Chủ đề 3 : Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Chủ đề 4 : Giới thiệu các hệ cơ sở dữ liệu
Chủ đề 5 : Hướng nghiệp với tin học
Chủ đề 6 : Thực hành tạo và khai thác cơ sở dữ liệu
Chủ đề 7: Phần mềm chỉnh sửa ảnh và làm video
14. Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi / Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bả,… .-H. : Giáo dục , 2023 .- 119tr. ; 26,5cm.
Sách giáo khoa Công nghệ 11 – công nghệ chăn nuôi được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh, từ cách gắn kiến thức với thực tiễn đến cách tổ chức hoạt động học. Hệ thống câu hỏi, bài tập, hoạt động trong các bài học là công cụ hữu ích giúp giáo viên dễ dàng triển khai các hoạt động dạy, kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh; giúp các em học sinh có nhiều cơ hội hình thành, phát triển các phẩm chất, năng lực.
Nội dung sách gồm có 6 chương.
Chương I: Giới thiệu chung về chăn nuôi
Chương II: Công nghệ giống vật nuôi
Chương III: Công nghẹ thức ăn chăn nuôi
Chương IV: Phòng, trị bệnh cho vật nuôi
Chương VI: Bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
15. Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 / Nguyễn Minh Đoan – Trần Thị Mai Phương ( đồng Chủ biên) , Nguyễn Hà An, … .-H. : Giáo dục , 2023 .- 147tr. ; 26,5cm.
Sách giáo khoa Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 thuộc bộ sách kết nối tri thức và cuộc sống được biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Sách sẽ giúp các em có những tri thức phổ thông, cơ bản, thiết thực về kinh tế và pháp luật qua 9 chủ đề. Sách giáo dục các em tình cảm, niềm tin vào đường lối phát triển của đất nước; hiểu được các quy định của pháp luật về quyền, nghĩa vụ cơ bản của công dân; tích cực, tự giác học tập và tham gia lao động, sản xuất phù hợp với khả năng của bản thân; tôn trọng quyền, nghĩa vụ của tổ chức và cá nhân theo quy định của pháp luật.
Nội dung sách bao gồm 2 phần được chia theo 9 chủ đề:
Phần I: Giáo dục kinh tế. Gồm có 6 chủ đề.
Chủ đề 1: Cạnh tranh, cung – cầu trong nền kinh tế thị trường.
Chủ đề 2: Lạm phát, thất nghiệp
Chủ đề 3: Thị trường lao động và việc làm
Chủ đề 4: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh
Chủ đề 5: Đạo đức kinh doanh
Chủ đề 6: Văn hóa tiêu dùng
Phần II: Giáo dục pháp luật. Gồm có 3 chủ đề.
Chủ đề 7: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật
Chủ đề 8: Một số quyền dân chủ cơ bản của công dân
Chủ đề 9: Một số quyền tự do cơ bản của công dân
16. Địa lí 11 / Lê Huỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Vũ Hà (Chủ biên), Trần Thị Thanh Hà… .-H. : GD , 2023.- 167tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 24.000đ
Địa lí là môn học tổng hợp, mang tính liên ngành, gồm các kiến thức về tự nhiên và kinh tế - xã hội. Trong đó, môn Địa lí 11 là nền tảng, trang bị cho các em kiến thức địa lí đại cương ( Địa lí tự nhiên đại cương và Địa lí kinh tế - xã hội đại cương). Nội dung của môn Địa lí 11 đề cập tới nhũng vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của các thành phần tự nhiên của Trái Đất; đặc điểm dân cư trên thế giới; các hoạt động kinh tế của con người; vấn đề bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và tăng trưởng xanh,…
Nội dung cuốn sách gồm có 2 phần thể hiện trong 31 bà
Bài:
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới.
Phần hai. Địa lí khu vực và quốc gia.
- Khu vực Mỹ La tinh
- Liên minh Châu âu
- Khu vực Đông Nam Á
- Khu vực Tây Nam Á
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
- Liên bang Nga
- Nhật Bản
- Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc)
- Ô-xtray -li-a
- Cộng hòa Nam Phi
17. Chuyên đề học tập Toán 11 / Hà Huy Khoái… .- H.: Giáo dục , 2023 .- 83tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 12.000đ
Sách Chuyên đề học tập Toán 11 là cuốn sách thuộc bộ sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Sách bao gồm 3 chuyên đề:
Chuyên đề 1. Phép biến hình trong mặt phẳng
Chuyên đề 2. Làm quen với một vài khái niệm của lí thuyết đồ thị.
Chuyên đề 3. Một số yếu tố vẽ kĩ thuật
18. Chuyên đề học tập Vật lí 11 / Vũ Văn Hùng… .-H.: Giáo dục, 2023.- 59tr. ; 26,5cm.
giá tiền: 9.000đ
Sách Chuyên đề học tập Vật lí 11 là phần mở rộng của sách vật lí 11. Sách gồm 3 chuyên đề:
Chuyên đề 1:Trường hấp dẫn
Chuyên dề 2: Truyền thông tin bằng sóng vô tuyến
Chuyên đề 3: Mở đầu điện tử học .
19. Chuyên đề học tập Hóa học 11 / Lê Kim Long… .-H. : Giáo dục, 2023 .- 56tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 8.000đ
Sách Chuyên đề học tập Hóa học 11 là cuốn sách thuộc bộ sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống của nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Sách được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học, giúp các em không ngừng sáng tạo trước thế giới tự nhiên rộng lớn, đồng thời tạo cơ hội cho các em vận dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.
Sách Chuyên đề học tập Hóa học 11 gồm có 3 chuyên đề:
Chuyên đề 1. Phân bón
Chuyên đề 2. Trải nghiệm, thực hành hóa học hữu cơ
Chuyên đề 3. Dầu mỏ và chế biến dầu mỏ
20. Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu… .- H.: Giáo dục , 2023 .- 91tr. ; 26,5cm.
Nội dung cuốn sách bao gồm 3 chuyên đề:
Chuyên đề 1. Tập nghiên cứu và viết báo cáo về một vấn đề văn học trung đại Việt Nam
Chuyên đề 2. Tìm hiểu ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại.
Chuyên đề 3. Đọc, viết, giới thiệu về một tác giả văn học.
Qua các chuyên đề này, các em sẽ được củng cố hóa kiến thức về một số vấn đề văn học ( hiện tượng văn học, loại, thể loại văn học,…) và vận dụng kiến thức đó vào việc thực hiện các đề tài, dự án đầy sáng tạo, làm ra những sản phẩm có ý nghĩa, thể hiện sinh động mối quan hệ hai chiều giữa văn học và cuộc sống.
21. Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Lê Huỳnh...-H.: GD , 2023 .- 59tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 10.000đ
Biến đổi khí hậu, đô thị hóa là những vấn đề toàn cầu, có tác động đến từng quốc gia, từng địa phương. Chuyên đề học tập Địa lí 11 sẽ cung cấp những tri thức chuyên sâu, giúp các em có hiểu biết tường tận, khách quan về hai vấn đề toàn cầu này, từ đó các em sẽ có gọc nhìn trung thực, cách ứng xử phù hợp trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trong chuyên đề này cũng hướng dẫn các em cách thức viết một báo cáo địa lí, không chỉ giúp ích cho quá trình học tập địa lí, mà còn cho công việc trong tương lai của các em.
Nội dung cuốn sách bao gồm 3 chuyên đề:
Chuyên đề 11.1. Một số vấn đề về khu vực Đông Nam Á
Chuyên đề 11.2. Một số vấn đề về du lịch thế giới.
Chuyên đề 11.3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 (4.0).
22. Chuyên đề học tập sinh học 11 / Mai Sỹ Tuấn...-H.: ĐHSP , 2023 .- 75tr. ; 26,5cm.
Giá tiền: 17.000đ
Sách chuyên đề học tập sinh học 10 là cuốn sách thuộc bộ sách giáo khoa cánh diều theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Nội dung gồm 3 chuyên đề:
Chuyên đề 1: Dinh dưỡng khoáng – Tăng năng suất cây trồng và nông nghiệp sạch.
Chuyên đề 2: Một số bệnh dịch ở người và cách, phòng chống.
Chuyên đề 3: Vệ sinh an toàn thực phẩm
1. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
2. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350794 Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm có các chương, các bài học thường đưa ra các tình huống, những ví dụ thực tế. Qua đó giúp các em trau dồi những kĩ năng cần thiết cho một công dân thời hiện đại, đó là khả năng "mô hình hóa". Khi đã đưa vấn đề thực tiễn về bài toán ( mô hình toán học),... Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01220, GK3.01219, GK3.02634, GK3.02633, |
3. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350794 Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm có các chương, các bài học thường đưa ra các tình huống, những ví dụ thực tế. Qua đó giúp các em trau dồi những kĩ năng cần thiết cho một công dân thời hiện đại, đó là khả năng "mô hình hóa". Khi đã đưa vấn đề thực tiễn về bài toán ( mô hình toán học),... Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01220, GK3.01219, GK3.02634, GK3.02633, |
4. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
5. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
6. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01224, |
7. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
8. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
9. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350817 Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01234, GK3.01233, GK3.01231, GK3.02635, GK3.02636, |
10. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
11. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350817 Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01234, GK3.01233, GK3.01231, GK3.02635, GK3.02636, |
12. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350817 Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01234, GK3.01233, GK3.01231, GK3.02635, GK3.02636, |
13. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
14. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
15. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
16. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
18. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
19. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
20. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
21. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
22. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
23. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
24. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
25. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Toán 11: Bản in thử. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng(ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.7 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01629, GK3.01628, GK3.01627, GK3.01626, GK3.01625, GK3.01624, GK3.01623, GK3.01622, GK3.01621, GK3.01620, GK3.01619, GK3.01618, GK3.01222, GK3.01221, |
26. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
27. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
28. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
29. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
30. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
31. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
32. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
33. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
34. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
35. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
36. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
37. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
38. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
39. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
40. HÀ HUY KHOÁI Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350800 Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.01645, GK3.01644, GK3.01642, GK3.01641, GK3.01640, GK3.01639, GK3.01638, GK3.01637, GK3.01636, GK3.01635, GK3.01634, GK3.01633, GK3.01632, GK3.01631, GK3.01630, GK3.01226, GK3.01225, GK3.01223, GK3.02630, GK3.02629, GK3.02628, |
41. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
42. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
43. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
44. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
45. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
46. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
47. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
48. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
49. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
50. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
51. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
52. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Toán 11: Bản in thử/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01650, GK3.01648, GK3.01647, GK3.01646, GK3.01657, GK3.01656, GK3.01655, GK3.01654, GK3.01653, GK3.01652, GK3.01651, GK3.01649, GK3.01232, |
53. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11: Bản mẫu. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.),Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 127tr; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.02006, GK3.02005, |
54. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11: Bản mẫu. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.),Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 127tr; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.02006, GK3.02005, |
55. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11: Bản mẫu. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.),Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.02007, GK3.02008, |
56. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CH.B.), Toán 11: Bản mẫu. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.),Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.07 T406 2023 Số ĐKCB: GK3.02007, GK3.02008, |
57. ĐỖ ĐỨC THÁI (TỔNG CH.B), Chuyên đề học tập Toán 11: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b),Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 75tr.; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.02009, GK3.02010, |
59. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
60. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
61. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
62. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
63. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
65. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
66. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
67. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
68. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01748, GK3.01784, GK3.01782, GK3.01781, GK3.01780, GK3.01779, GK3.01778, GK3.01777, GK3.01776, GK3.01775, GK3.01774, GK3.01773, |
69. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
70. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
71. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
72. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
73. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
74. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
75. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
76. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CH.B.) Ngữ Văn 11: Bản in thử. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.7 NG550V 2023 Số ĐKCB: GK3.01792, GK3.01791, GK3.01790, GK3.01789, GK3.01788, GK3.01787, GK3.01786, GK3.01785, |
77. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
78. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
79. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
80. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
81. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
82. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
83. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
84. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
85. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
86. BÙI MẠNH HÙNG Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: hinh ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350848 Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.01863, GK3.01862, GK3.01860, GK3.01859, GK3.01858, GK3.01857, GK3.01856, GK3.01855, GK3.01854, GK3.01853, GK3.01852, GK3.02695, |
88. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
89. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
90. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
91. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
92. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
93. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
94. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
95. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
96. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
97. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
98. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
99. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
100. VŨ MINH GIANG Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350787 Chỉ số phân loại: 907.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01810, GK3.01809, GK3.01808, GK3.01807, GK3.01806, GK3.01805, GK3.01804, GK3.01803, GK3.01802, GK3.01801, GK3.01749, GK3.01208, GK3.01205, |
101. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
102. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
103. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
104. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
105. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
106. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
107. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
108. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
109. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
110. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
111. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
112. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11: Bản in thử/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350770 Chỉ số phân loại: 909.07 L302S 2023 Số ĐKCB: GK3.01823, GK3.01822, GK3.01821, GK3.01820, GK3.01819, GK3.01818, GK3.01817, GK3.01816, GK3.01815, GK3.01814, GK3.01813, GK3.01812, GK3.01811, GK3.01206, |
114. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
115. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
116. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
117. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
118. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
119. LƯU THU THỦY, NGUYỄN THANH BÌNH hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: kết nối tri thức/ lưu thu thủy, nguyễn thanh bình.- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 97860403510749 Chỉ số phân loại: 373.0071 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00507, GK3.00506, GK3.00505, GK3.00504, GK3.00503, GK3.00502, GK3.00501, |
120. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Bản in thử/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01103, |
121. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H561D 2023 Số ĐKCB: GK3.01108, GK3.01107, GK3.01106, GK3.01105, GK3.01104, |
122. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H561D 2023 Số ĐKCB: GK3.01108, GK3.01107, GK3.01106, GK3.01105, GK3.01104, |
123. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H561D 2023 Số ĐKCB: GK3.01108, GK3.01107, GK3.01106, GK3.01105, GK3.01104, |
124. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H561D 2023 Số ĐKCB: GK3.01108, GK3.01107, GK3.01106, GK3.01105, GK3.01104, |
125. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 373.1425 H561D 2023 Số ĐKCB: GK3.01108, GK3.01107, GK3.01106, GK3.01105, GK3.01104, |
126. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
127. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
128. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
129. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
130. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
131. LƯU THU THUỶ (TỔNG CH.B.), Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 373.1425 11DTTH.HD 2023 Số ĐKCB: GK3.02534, GK3.02526, GK3.02549, GK3.02504, GK3.02661, GK3.02664, GK3.02662, |
133. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
134. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
135. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
136. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
137. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
138. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
139. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
141. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
142. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
143. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B.) Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350558 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01705, GK3.01704, GK3.01703, GK3.01702, GK3.01701, GK3.01700, GK3.01699, GK3.01698, GK3.01697, GK3.01696, GK3.01695, GK3.01694, GK3.01693, |
144. ĐINH QUANG NGỌC (TỔNG CH.B KIÊM CH.B); Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 63 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 Chỉ số phân loại: 796.345 GI108D 2024 Số ĐKCB: GK3.01976, GK3.01977, |
146. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
147. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
148. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
149. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
150. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
151. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
152. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
154. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
155. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
156. VŨ VĂN HÙNG (TỔNG CH.B.); ĐẶNG THANH HẢI (CH.B); TƯỞNG DUY HẢI... Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350633 Chỉ số phân loại: 530.076 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00549, GK3.00548, GK3.00547, GK3.00546, GK3.00545, GK3.00544, GK3.00543, GK3.00542, GK3.00541, GK3.00540, GK3.00539, GK3.00538, GK3.00537, |
157. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
158. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
159. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
160. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
162. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
163. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
164. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
165. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
166. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
167. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 530.076 V124L 2023 Số ĐKCB: GK3.00562, GK3.00561, GK3.00560, GK3.00559, GK3.00558, GK3.00557, GK3.00556, GK3.00555, GK3.00554, GK3.00553, GK3.00552, GK3.00551, GK3.00550, |
169. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
170. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
171. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
172. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
173. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
174. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
175. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
177. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
178. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
179. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
180. PHẠM XUÂN LẬP ( TỔNG CH.B.), LÊ ĐÌNH TUẤN (CH.B), PHAN THỊ THU HIỀN,... Chuyên đề học tập Sinh học 11: bản in thử/ Phạm Xuân Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Phan Thị Thu Hiền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 60tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00575, GK3.00574, GK3.00573, GK3.00572, GK3.00571, GK3.00570, GK3.00569, GK3.00568, GK3.00567, GK3.00566, GK3.00565, GK3.00564, GK3.01218, GK3.00576, |
181. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
182. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
183. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
185. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
186. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
187. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
188. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
189. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
190. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
191. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
192. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập ( tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b), Trần Thị Thanh Tuyền,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 187tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.07 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.00589, GK3.00588, GK3.00587, GK3.00586, GK3.00585, GK3.00584, GK3.00583, GK3.00582, GK3.00581, GK3.00580, GK3.00579, GK3.00578, GK3.00577, |
193. PHẠM VĂN LẬP (TỔNG CH.B.) Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 187tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.01215, GK3.01214, |
194. PHẠM VĂN LẬP (TỔNG CH.B.) Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 187tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.01215, GK3.01214, |
196. PHẠM VĂN LẬP (TỔNG CH.B.) Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 187tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350466 Chỉ số phân loại: 570.712 S312H 2023 Số ĐKCB: GK3.02525, GK3.02520, |
198. LÊ KIM LONG (TỔNG CH.B.) Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350565 Chỉ số phân loại: 540.07 H410H 2023 Số ĐKCB: GK3.01250, GK3.01249, GK3.01248, GK3.01247, GK3.02538, GK3.02658, |
199. LÊ KIM LONG (TỔNG CH.B.) Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350565 Chỉ số phân loại: 540.07 H410H 2023 Số ĐKCB: GK3.01250, GK3.01249, GK3.01248, GK3.01247, GK3.02538, GK3.02658, |
200. LÊ KIM LONG (TỔNG CH.B.) Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350565 Chỉ số phân loại: 540.07 H410H 2023 Số ĐKCB: GK3.01250, GK3.01249, GK3.01248, GK3.01247, GK3.02538, GK3.02658, |
201. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
202. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
203. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
204. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
206. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
207. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
208. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
209. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
210. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
211. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
212. LÊ KIM LONG Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 155tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 H401H 2023 Số ĐKCB: GK3.01669, GK3.01668, GK3.01667, GK3.01666, GK3.01665, GK3.01664, GK3.01663, GK3.01662, GK3.01661, GK3.01660, GK3.01659, GK3.01658, |
214. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
215. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
216. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
217. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
218. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
219. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
220. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
222. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
223. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01890, GK3.01889, GK3.01888, GK3.01887, GK3.01886, GK3.01885, GK3.01884, GK3.01883, GK3.01882, GK3.01881, GK3.01880, GK3.01879, GK3.01257, GK3.01256, |
224. LÊ KIM LONG (CH.B) Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350572 Chỉ số phân loại: 540.07 11LKL.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.02537, GK3.02536, GK3.02659, |
225. LÊ KIM LONG (CH.B) Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350572 Chỉ số phân loại: 540.07 11LKL.CD 2023 Số ĐKCB: GK3.02537, GK3.02536, GK3.02659, |
226. LÊ KIM LONG (TỔNG CH.B.) Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350565 Chỉ số phân loại: 540.07 H410H 2023 Số ĐKCB: GK3.01250, GK3.01249, GK3.01248, GK3.01247, GK3.02538, GK3.02658, |
228. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
229. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
230. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
231. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
232. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
233. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
234. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
235. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
236. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
237. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
238. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350503 Chỉ số phân loại: 636.07 C455NG 2023 Số ĐKCB: GK3.00810, GK3.00811, GK3.00812, GK3.00813, GK3.00814, GK3.00815, GK3.00816, GK3.00817, GK3.00818, GK3.00819, GK3.00822, |
239. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
240. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
241. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
242. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
243. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
245. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
246. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
247. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
248. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350510 Chỉ số phân loại: 636.07 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00820, GK3.00823, GK3.00824, GK3.00825, GK3.00826, GK3.00827, GK3.00828, GK3.00829, GK3.00830, GK3.00831, GK3.00832, GK3.00833, GK3.00834, |
250. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
251. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
252. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
253. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
254. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
255. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
256. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
258. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
259. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
260. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
261. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
262. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
263. PHẠM THẾ LONG Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350596 Chỉ số phân loại: 005.0712 T311H 2023 Số ĐKCB: GK3.00631, GK3.00630, GK3.00629, GK3.00628, GK3.00627, GK3.00626, GK3.00625, GK3.00624, GK3.00623, GK3.00622, GK3.00621, GK3.00620, GK3.00619, GK3.00618, GK3.00617, GK3.00616, |
264. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
265. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
266. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
267. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
268. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
269. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
270. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
271. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
272. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
273. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
275. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
276. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
277. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
278. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B.) Chuyên đề học tập Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Ch.b.: Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc; Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350619 Chỉ số phân loại: 005.0712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.01643, GK3.01916, GK3.01915, GK3.01914, GK3.01913, GK3.01912, GK3.01911, GK3.01910, GK3.01909, GK3.01692, GK3.01691, GK3.01690, GK3.01689, GK3.01688, GK3.01687, GK3.01686, |
279. PHẠM THẾ LONG (TỔNG CH.B) Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392558 Chỉ số phân loại: 005.7 CH527Đ 2024 Số ĐKCB: GK3.01929, |
281. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
282. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
283. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
284. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
285. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
286. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
287. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
288. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
289. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
290. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
291. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
292. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
293. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350534 Chỉ số phân loại: 910.712 CH527Đ 2023 Số ĐKCB: GK3.00603, GK3.00602, GK3.00601, GK3.00600, GK3.00599, GK3.00598, GK3.00597, GK3.00596, GK3.00595, GK3.00594, GK3.00593, GK3.00592, GK3.00590, GK3.02491, |
294. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
295. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
296. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
298. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
299. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
300. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
301. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
302. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
303. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
304. LÊ HUỲNH Địa lý 11: Bản in thử/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 167tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.07 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.00615, GK3.00614, GK3.00613, GK3.00612, GK3.00611, GK3.00610, GK3.00609, GK3.00608, GK3.00607, GK3.00606, GK3.00605, GK3.00604, GK3.00591, GK3.02494, |
306. LÊ HUỲNH (TỔNG CH.B.) Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 167 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350527 Chỉ số phân loại: 910.72 Đ301L 2023 Số ĐKCB: GK3.02495, GK3.02539, |
308. NGUYỄN MINH ĐOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG (CH.B.), NGUYỄN HÀ AN... Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350855 Chỉ số phân loại: 330.0712 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01710, GK3.01709, GK3.01708, GK3.01707, GK3.02778, |
309. NGUYỄN MINH ĐOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG (CH.B.), NGUYỄN HÀ AN... Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350855 Chỉ số phân loại: 330.0712 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01710, GK3.01709, GK3.01708, GK3.01707, GK3.02778, |
310. NGUYỄN MINH ĐOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG (CH.B.), NGUYỄN HÀ AN... Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350855 Chỉ số phân loại: 330.0712 GI108D 2023 Số ĐKCB: GK3.01710, GK3.01709, GK3.01708, GK3.01707, GK3.02778, |
Hy vọng bản thư mục này sẽ mang đến cho các bạn những thông tin cần thiết giúp các bạn có thể hoàn thành tốt chương trình học của mình.
Trân trọng!